Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Tắt

Mục lục

Thông dụng

Động từ
to die out, to be out, to be extinct
to extinguish, to put out
to switch off, to turn off
Tính từ
short

Hóa học & vật liệu

Nghĩa chuyên ngành

turn off

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

choke
cut off (out)
de-energize
disable
extinction
go out
kill
off
shut off
slake
stall

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top