Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Tằn tiện

Mục lục

Thông dụng

Danh từ
slinging, very shrifly

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

thrifty

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

thrifty

Xem thêm các từ khác

  • Nội loạn

    internal upheaval., civil commotion
  • Bòn rút

    Động từ, military aid, to squeeze
  • Tả ngạn

    danh từ., left back, left bank, left bank.
  • Chuyên khoa

    Danh từ: speciality, speciality, bác sĩ chuyên khoa thần kinh, a doctor with mental diseases as speciality
  • Bổng lộc

    danh từ., perk, loaves and fishes.
  • Nội nhật

    within a day, intraday, nội nhật ngày hôm nay, within today.
  • Nội nhũ

    (thực vật) endoderm., endosperm
  • Bọng ong

    danh từ, hive, beehive (làm bằng khúc gỗ rỗng)
  • Nói rõ

    clarify., qualify, stipulate
  • Số nhiều

    (ngôn ngữ) plural, quantity, scads
  • Ô nhiễm

    Động từ., contamination, pollution, to pollute., gánh nặng ô nhiễm, pollution burden, mức ô nhiễm ban đầu của nước, initial level...
  • Nòng cốt

    xem nòng cột, hub
  • Nông hội

    peasants' association., agricultural association
  • Nóng sốt

    steaming hot, boiling hot., hot, red-hot, hot, thức ăn nóng sốt, boiling hot food., tin nóng sốt, red-hot news (information).
  • Cận nhiệt đới

    danh từ, subtropical, subtropical zone
  • Ô vuông

    square, box
  • Nộp

    hand in, pay., give up., lodge, pay, play, present, nộp đơn, to hand in a request., nộp thuế, to pay one's taxes., nộp tên kẻ cắp cho công...
  • Sổ sách

    danh từ, book, manual, register, books, records, bán theo sổ sách, sell the book, các trái quyền ( trên sổ sách kế toán ), book claims,...
  • Bột giặt

    washing-powder., washing powder
  • Tạo lập

    Động từ., create, to establish, to set up.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top