Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Tếu

Thông dụng

Tính từ
rash, joculous, hare-brained

Xem thêm các từ khác

  • Dược chính

    pharmaceutical administration, pharmaceutical organization.
  • Thả cửa

    phó từ, freely, at will, without restrain
  • Đuốc hoa

    (cũ, văn chương) lit candle in the bridal chamber.
  • Dược học

    danh từ, pharmacy; pharmacentics
  • Tha hồ

    phó từ, fruly, as much as someone likes
  • Tha hóa

    Động từ: to deteriorate, to degenerate
  • Dược liệu

    danh từ, drug ; medicine
  • Tha ma

    danh từ, graveyard, cemetary
  • Thả rong

    Động từ, to allow to range freely
  • Được lòng

    enjoy the trust of, be trusted by., Được lòng dân, to enjoy the people's trust.
  • Được mùa

    have a bumper crop., năm nay được mùa vải, this year there is a bumper crop of litchis.
  • Được nước

    give a flavoured beautifully coloured concoction (nói về trà).
  • Thắc mắc

    Động từ, danh từ, to question, to wonder, to worry, to be at cross purposes, question
  • Được quyền

    Động từ, to have a right
  • Thắc thỏm

    tính từ, covetous, to covet
  • Dược tá

    phescription clerk.
  • Dược thảo

    medician plant, herb.
  • Được thể

    follow up an advantage., Được thể dễ nói khoác it is easy to follow up one s advantage and indulge in boasting
  • Được thua

    gain or loss., result., Được thua ra sao, how is the result?
  • Được tiền

    fetch a good price., xe đạp độ này được tiền, bicycles fetch good prices these days.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top