Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Tọa thiền

Thông dụng

Động từ
to sit in meditation

Xem thêm các từ khác

  • Toạc

    tính từ, satisfied
  • Toàn lực

    danh từ, all one s heart
  • Toàn quốc

    danh từ, tính từ, the whole country, nation-wide
  • Giò bì

    pork and skin paste.
  • Gió bụi

    blowing dust and wind., troubled (times).., hard, full of ups and downs., gió bụi trên đường, the wind and dust blowing on the road., thuở trời...
  • Toang hoác

    tính từ, wide open
  • Giỗ chạp

    anniversaries and ancestor- worshipping days (nói khái quát).
  • Giờ chót

    last moments., latest., tin giờ chót, the lastest news.
  • Giở chứng

    như trở chứng
  • Giở dạ

    như trở dạ
  • Giỗ đầu

    year's mind.
  • Giờ đây

    phó từ, now, at present
  • Tóc mai

    danh từ, sidewhiskers; (mỹ) sideburns
  • Tóc tơ

    danh từ, conjugal love
  • Giở giói

    complicate matters (by doing something not absolutely necessary)., nhà đang bận thôi đừng giở giói làm gì, the family is busy enough, so don't...
  • Giở giọng

    như trở giọng
  • Toét

    Động từ, to gape
  • Gío heo may

    autumnal cold breeze.
  • Giỗ hết

    second year's mind.
  • Giờ hồn

    beware what you do, mind what you are about., giờ hồn đừng có phá cây cối!, beware you don't do damage to trees!.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top