- Từ điển Việt - Anh
Tốc độ truyền
Mục lục |
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
baud rate
Giải thích VN: Là số đo tốc độ truyền dữ liệu giữa máy tính và các thiết bị khác, đo bằng bit trên giây ([[bps).]]
line speed
Điện tử & viễn thông
Nghĩa chuyên ngành
data signaling rate
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
speed of transmission
transmission rate
velocity of propagation
Xem thêm các từ khác
-
Tốc độ truyền dữ liệu
bit rate, data transmission rate, information transfer rate -
Bôi trơn ngoại biên
boundary lubrication, giải thích vn : hiện tượng bôi trơn một phần xảy ra giữa các bề mặt rắn do các lớp dầu nhớt bám... -
Bom
Danh từ.: bomb, bomb, force lift, insufflation, pump, pumping, pump, stuff, tap, bom cháy, an incendiary bomb, a... -
Đi-ốt phát quang
led (light-emitting diode), light emitting diode, light emitting diode (led), light-emitting diode, light-emitting diode (led), light-emitting diode-led,... -
Đi-ốt phát quang hồng ngoại
infrared led, infrared light emitting diode (irled), infrared light-emitting diode -
Điốt phát sáng
light-emitting diode (led) -
Đi-ốt phát sáng
light-emitting diode, luminance diode, luminescent diode, đi-ốt phát sáng bề mặt, surface-emitting light-emitting diode -
Đi-ốt phát sáng bề mặt
surface-emitting light-emitting diode -
Đi-ốt PIN
pin diode -
Môi chất lạnh cryo
cryogen, cryogenic refrigerant, refrigerant cryogen -
Tốc độ truyền thông tin
data transfer rate, information rate, information transfer rate, transinformation rate -
Bơm áp lực
force pump, forcing pump, pressure pump -
Bơm bánh răng
gear pump, gear pump or gear-type oil pump, gear-type oil pump, internal gear pump, rotor pump -
Bơm bánh xe
air line, pumping up, put some air to the tyres, tire inflator or tire pump -
Bơm bê tông
pumping of concrete, concrete pump, bơm bê tông kiểu tay với, concrete pump, boom type -
Bơm bùn
excavating pump, mud pump, slush pump -
Bơm cánh quạt
impeller pump, propeller pump, rotary vane pump, vane pump -
Đi-ốt quang
photodetector diode, photo-device, photodiode, đi-ốt quang bán dẫn, solid-state photodiode, đi-ốt quang khuếch tán, diffused photodiode, đi-ốt... -
Đi-ốt rào Schottky
hot carrier diode, schottky barrier diode, schottky diode -
Đi-ốt Schottky
hot carrier diode, schottky diode
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.