Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Tốc hành

Mục lục

Thông dụng

Tính từ
express

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

express
bằng xe tốc hành
by express
chuyên chở tốc hành
express delivery
chuyến xe tốc hành đặc biệt
limited express
dịch vụ chuyên chở tốc hành
express shipment service
dịch vụ công-ten-nơ tốc hành
express container service
dịch vụ tàu công-ten-nơ tốc hành (chỉ dừng các cảng chính)
express container service
giá chở tốc hành
express rate
hàng chở tốc hành
express cargo
hàng gởi tốc hành
express consignment
hãng vận tải tốc hành
express agency
Hỏa xa Tốc hành Xuyên Âu
Trans-Europe Express
nghề vận chuyển tốc hành
express business
tàu công-ten-nơ tốc hành trực tiếp
direct express container
tàu khách tốc hành
express liner
thư tốc hành hàng không
air express
thư tốc hành hàng không
express airmail
xe tốc hành
express ticket
xe lửa công-ten-nơ tốc hành
container express
Xe lửa tốc hành xuyên Châu Âu
Trans-Europe Express Train (TEEtrain)
express mail

Xem thêm các từ khác

  • Tội ác

    danh từ, felony, crime
  • Tối thiểu

    danh từ, tính từ, minimum, minimum, chế độ thuế tối đa và tối thiểu, maximum and minimum tariff system, chế độ tiền lương...
  • Tôm hùm

    danh từ, lobster, lobster tail, lobster
  • Tôn chỉ

    danh từ, guiding principle, guideline, principle
  • Tốn kém

    tính từ, dear, expensive, costly
  • Phần việc

    one's job, one's responsibility., job, job responsibilities, phần việc của anh là khó nhất, your job is the most difficult.
  • Phân xanh

    green manure, green manure
  • Tổng bí thư

    danh từ, secretary-general, secretary general, trợ lý tổng bí thư, assistant secretary general
  • Tống giam

    Động từ, commit, to put into prison, go to jail
  • Tổng hành dinh

    danh từ, headquarters, headquarters
  • Pháp

    danh từ., tính từ., france, france., french., công ty hàng không pháp, air france
  • Tòng phạm

    danh từ, accessory, accomplice
  • Pháp học

    legislation, jurisprudence
  • Giấy tờ

    paper, documents., deed, paper, red tape
  • Đề bạt

    promote, advancement, promotion, Đề bạt cán bộ trẻ và có năng lực, to promote young and capable cadres
  • Đề can

    transfer; (mỹ) decan., decalcomania
  • Pháp quyền

    jurisdiction., title
  • Pháp trị

    (cũ) rule by law, rule of (the) law, rule of law
  • Để cho

    in order that, in order to, so that, so as to, donatives, bón phân nhiều để cho lúa tốt, to manure abundantly so that the rice plants grow well.
  • Pháp viện

    (cũ) tribunal, court, court, justice court, law court, tối cao pháp viện, high court of justice
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top