Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Tổ hợp

Mục lục

Thông dụng

Danh từ
combination, cooperation

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

aggregate
combinatorial
combinatory
combine
combined
combining
compound
integrated
multiple
put together
set
settling pit

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

aggregate
amalgamation
combination
pool
syndicate

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top