- Từ điển Việt - Anh
Tổ ngưng tụ
|
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
condenser-compressor unit
condensing unit
- gian lắp đặt tổ ngưng tụ
- condensing unit compartment
- tổ ngưng tụ (của) máy lạnh
- refrigeration condensing unit
- tổ ngưng tụ công suất lớn
- large-capacity condensing unit
- tổ ngưng tụ dự phòng
- standby condensing unit
- tổ ngưng tụ giải nhiệt gió
- air-cooled condensing unit
- tổ ngưng tụ lắp sẵn
- built-in condensing unit
- tổ ngưng tụ lắp sẵn
- integral condensing unit
- tổ ngưng tụ NH3
- ammonia condensing unit
- tổ ngưng tụ thương mại
- commercial condensing unit
- tổ ngưng tụ thương nghiệp
- commercial condensing unit
- tổ ngưng tụ trọn bộ
- self-contained condensing unit
- tổ ngưng tụ tự động
- automatic condensing unit
- tổ ngưng tụ độc lập
- self-contained condensing unit
- tổ ngưng tụ độc lập (trọn bộ)
- self-contained condensing unit
packaged condensing unit (set)
Xem thêm các từ khác
-
Bộ tạo ảnh
imager -
Bộ tạo ảnh CCD
ccd image -
Bộ tạo chức năng
functional generator, function generator -
Bộ tạo chương trình
bootstrap generator, generator of programs, program generator, bộ tạo chương trình báo cáo, report program generator, bộ tạo chương trình... -
Bộ tạo chương trình báo cáo
report program generator, report program generator (rpg), rpg (report program generator) -
Đinh dập
thumbtack -
Đỉnh đập
apexbeat, coping, crown, dam crest, top of embankment, cao trình đỉnh đập, crown level, mặt cắt thượng lưu ở đỉnh đập vòm, upstream... -
Đỉnh đập tràn
crest of a weir, crest of weir, spillway crest -
Đinh đầu bẹt
finger, peg, pin, spike, tack, wire tack -
Đinh đầu hình côn
casing nail -
Mô hình thí nghiệm
experimental model, pilot model, research model, test model -
Mô hình thời tiết
weather pattern -
Mô hình thử
pilot, stability model, test model, mô hình thử nghiệm di động, mobile test model (mtm) -
Mô hình thử nghiệm
experimental model, mock-up, giải thích vn : một mẫu của một cấu trúc , thiết bị hay xe cộ sử dụng cho nghiên cứu , đào tạo... -
Bộ tạo dao động
vibration generator -
Bộ tạo điểm
dot generator -
Đinh đầu lớn
tin tack -
Đinh đầu rỗng
lattice head nail, hob nail -
Đinh đầu to bẹt
clout nail, lath nail, plaster nail -
Đinh đầu tròn
ball stud
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.