Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Tổ ngưng tụ

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

condenser-compressor unit
condensing unit
gian lắp đặt tổ ngưng tụ
condensing unit compartment
tổ ngưng tụ (của) máy lạnh
refrigeration condensing unit
tổ ngưng tụ công suất lớn
large-capacity condensing unit
tổ ngưng tụ dự phòng
standby condensing unit
tổ ngưng tụ giải nhiệt gió
air-cooled condensing unit
tổ ngưng tụ lắp sẵn
built-in condensing unit
tổ ngưng tụ lắp sẵn
integral condensing unit
tổ ngưng tụ NH3
ammonia condensing unit
tổ ngưng tụ thương mại
commercial condensing unit
tổ ngưng tụ thương nghiệp
commercial condensing unit
tổ ngưng tụ trọn bộ
self-contained condensing unit
tổ ngưng tụ tự động
automatic condensing unit
tổ ngưng tụ độc lập
self-contained condensing unit
tổ ngưng tụ độc lập (trọn bộ)
self-contained condensing unit
packaged condensing unit (set)

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top