Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Tổng đài

Mục lục

Thông dụng

Danh từ
switchboard

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

digital exchange
tổng đài số tích hợp
integrated digital exchange
office
các giao thức kỹ thuật tổng đài
technical and Office Protocols (TOP)
các kết nối của tổng đài trung tâm
Central Office Connections (COC)
các trung kế tổng đài trung tâm
Central Office Trunks (COT)
hệ thống kỹ thuật tổng đài
Technical and Office System (TOS)
hệ thống quản trị bảo dưỡng tổng đài trung tâm
Central - Office Maintenance and Administration System (COMMS)
hệ thống truy nhập đa dịch vụ đặc biệt đặt tại tổng đài trung tâm
Central Office Located Special Services Access System (GDC) (COLOSSAS)
khảo sát các kết nối tổng đài đầu cuối
End Office Connections Study (EOCS)
LAN dựa vào tổng đài trung tâm
Central Office - based LAN (COLAN)
của tổng đài
office code
thời gian chuyển tải qua tổng đài
Cross Office Transfer Time (CCTT)
tổng đài (chuyển mạch) di động
Mobile Switching Office (MSO)
tổng đài chính
central office exchange
Tổng đài CORAL toàn cầu
CORAL World Wide Office (CWWO)
tổng đài cuối
End Office (EO)
tổng đài gọi công cộng
Public Call Office (PCO)
tổng đài gọi đường dài
toll office
tổng đài nhân công
manual central office
Tổng đài nhỏ [[]], Tổng đài gia đình
Small Office Home Office (SOHO)
tổng đài nối tiếp
tandem central office
tổng đài nối tiếp
tandem office
tổng đài quay số cộng đồng
Community Dial Office (CDO)
tổng đài quốc tế
Foreign Exchange Office (FXO)
Tổng đài Tandem tương tự (TIA-646-B)
Analogue Tandem Office (TIA-646-B) (ATO)
tông đài tich hợp máy tính
Computer Integrated Office (CIO)
Tổng đài trung tâm mạng LAN
Central Office LAN (CO-LAN)
tổng đài trung tâm, tổng đài
Central Office (CO)
tổng đài vùng tính cước
Regional Accounting Office (RAO)
tổng đài đầu cuối số
Digital End Office (DEO)
tổng đài đầu cuối truy nhập ngang nhau
Equal Access End Office (EAEO)
tổng đài điện thoại
central office
tổng đài điện thoại
dial central office
tổng đài điện thoại
telephone central office
tổng đài điện thoại di động
Mobile Telephone Switching Office (MTSO)
tổng đài điện thoại di động
MTSO (mobiletelephone switching office)
tổng đài điện thoại liên thị
toll dialing office
tổng đài điện tử hỗn hợp
Comprehensive Electronic Office (CEO)
tổng đài được chọn
elected office
tổng đài đường dài
Long Distance Switching Office (LDSO)
trung kế liên tổng đài
Inter-Office Trunk (IOT)
trung kế đường dài của tổng đài đầu cuối
End Office Toll Trunking (EOTT)
đầu cuối tổng đài trung tâm
Central Office Terminal (COT)
đường dây đo thử tổng đài đầu xa
Remote Office Test Line (ROTL)
đường tổng đài
central office trunk
Switching Fabric (SF)

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top