- Từ điển Việt - Anh
Tổng đài nhánh tư nhân
Mục lục |
Điện tử & viễn thông
Nghĩa chuyên ngành
PBX (private branch exchange)
private branch exchange
Các từ tiếp theo
-
Tổng đài nhỏ , Tổng đài gia đình
small office home office (soho) -
Tổng đài nội bộ được mã hóa
encrypted key exchange (eke) -
Trạm chuyển tiếp vệ tinh
satellite transponder -
Trạm cơ sở (vô tuyến)
base station -
Trạm cơ sở dữ liệu di động
mobile database station (mdbs) -
Độ chiếm kênh
channel occupancy -
Độ chiếm phổ (tán)
spectral occupancy -
Độ chính xác bề mặt
surface accuracy -
Mối ghép cơ học
mechanical splice -
Trạm con
sub-station
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Prepositions of Description
131 lượt xemFirefighting and Rescue
2.149 lượt xemSeasonal Verbs
1.323 lượt xemCommon Prepared Foods
211 lượt xemSchool Verbs
297 lượt xemThe Family
1.419 lượt xemHandicrafts
2.183 lượt xemElectronics and Photography
1.724 lượt xemThe U.S. Postal System
144 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"