- Từ điển Việt - Anh
Tổng sản phẩm quốc dân thuần
Mục lục |
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
net income
net national product
Các từ tiếp theo
-
Tổng sản phẩm quốc dân thực tế
actual gross national product, real gross national product -
Tổng sản phẩm quốc dân tiềm tàng
potential gross national product -
Tổng sản phẩm quốc dân tính theo giá cố định
gnp at constant prices, gnp at factor costs -
Tổng sản phẩm quốc dân tính theo giá thị trường
gnp at market prices -
Tổng sản phẩm quốc gia thực tế
actual gross national product, real national output -
Tổng sản phẩm quốc gia tiềm tàng
potential gross national product -
Tổng sản phẩm vật thể
total physical product -
Tổng sản phẩm, hiện vật, vật chất, hữu hình
total physical product -
Tổng số lương bình quân mỗi tuần
gross average weekly earning -
Tổng số ngày làm việc bị mất
total working days lost
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Housework and Repair Verbs
2.218 lượt xemThe Public Library
159 lượt xemThe Baby's Room
1.412 lượt xemHandicrafts
2.181 lượt xemHouses
2.219 lượt xemThe Human Body
1.584 lượt xemThe Supermarket
1.147 lượt xemAircraft
276 lượt xemCommon Prepared Foods
210 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
0 · 04/07/22 10:05:29
-
0 · 04/07/22 10:05:41
-
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.