Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Tụ khởi động

Mục lục

Điện

Nghĩa chuyên ngành

starting capacitor

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

bootstrap
chương trình tự khởi động
bootstrap program
self-initiated
self-running

Xem thêm các từ khác

  • Chàng

    danh từ, maul, brace, shore, stay, tie, segment, large-bladed chisel, young gentleman, true love (used by women), dây chằng, stay wire, dây chằng...
  • Chẳng hạn (như)

    for instance, instance for
  • Chanh cốm

    [a variety of] deep green, small lemon., lime, lime
  • Chẵn-lẻ

    even-old
  • Channels

    ruts
  • Chao

    danh từ, Động từ: to dip in water and wash by rocking, to rock, to swing, oh, wander, cordless telephone, rigging...
  • Đường cong hòa hoãn

    cubic parabola, curve, easment, curve, spiral, curve, taper, run-off, curve, spiral (run-off), superelevation spiral
  • Đường cong khởi động

    start-up curve, giải thích vn : Đường cong biểu diễn hiệu quả tăng cao , giảm trì hoãn hay giá cả cùng với thu thập kinh nghiệm...
  • Đường cong kín

    loop, closed curve
  • Phễu

    danh từ., bin, boot, bowl, chute, cone, crater, funnel, hopper, popper, shoot, track hopper, tray, pot, funnel., chậu xí hình phễu, funnel-shaped...
  • Tụ khử ghép

    decoupling capacitor, decoupling condenser, suppressor capacitor
  • Đường cong liên hợp

    adjoint curve, conjugate curve, conjugate curves
  • Đường cong lưu lượng

    discharge curve, discharge hydrograph, flow rate curve, rating curve, đường cong lưu lượng toàn phần, mass discharge curve
  • Đường cong lưu lượng toàn phần

    flow mass curve, integrated flow curve, mass discharge curve
  • Đường cong nén

    compressibility curve, compression curve, compression line, nhánh nén chặt của đường cong nén, compaction branch of compression curve
  • Đường cong nén ép

    compression curve
  • Tủ kính

    danh từ, display window, glass case, show-case, wardrobe, khung tủ kính, show-case frame, tủ kính ( bày hàng ), show-case glazing
  • Tủ kính hai nhiệt độ

    dual temperature display cabinet, dual temperature display case, dual temperature display merchandiser
  • Tủ kính lạnh hấp thụ

    absorption display, absorption merchandiser, absorption merchandiser [showcase], absorptions showcase
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top