Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Tủ

Mục lục

Toán & tin

Nghĩa chuyên ngành

accumulate

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

aggregate

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

cabinet
chamber
cubicle
cupboard
housing
locker
wardrobe
capacitor
magnetic
magnetic (al)
magnetic magnet

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

cabinet
chest
locker
ex

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top