Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Tủy

Thông dụng

Danh từ
marrow

Xem thêm các từ khác

  • Tụy

    Thông dụng: danh từ, pancreas
  • Tuy hoà

    Thông dụng: %%xem phú yên
  • Tuy rằng

    Thông dụng: phó từ, although, despite
  • Tùy thân

    Thông dụng: tính từ, personal
  • Hắt hủi

    Thông dụng: Động từ, neglect
  • Tuyển

    Thông dụng: Động từ, to choose, to select
  • Háu

    Thông dụng: be always impatient to [have one's desire met]., háu đói, to be impatient to satisfy one's hunger.,...
  • Hàu

    Thông dụng: danh từ, oyster
  • Hầu

    Thông dụng: danh từ, danh từ, Động từ, Danh từ: fauces, monkey, marquis,...
  • Hẩu

    Thông dụng: tính từ, kind; good; delicious
  • Tuyên quang

    Thông dụng: %%the northern province of tuyên quang is characterized by many peaks of more than 2,000m above sea...
  • Tuyệt

    Thông dụng: tính từ, excellent; great, mighty
  • Hậu cần

    Thông dụng: army ordnance, logistics.
  • Hậu đại

    Thông dụng: posterity, future generations.
  • Ty

    Thông dụng: danh từ, service
  • Tỳ

    Thông dụng: danh từ, spleen
  • Ù

    Thông dụng: phó từ, fast, swiftly
  • Thông dụng: Động từ, tính từ, to keep (with.), temper, sullen, gloomy.
  • Thông dụng: yeah; yes
  • Ứ đọng

    Thông dụng: tính từ, stagnant
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top