Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Từ chối

Mục lục

Thông dụng

Động từ
to refuse, to decline

Toán & tin

Nghĩa chuyên ngành

deny

Điện

Nghĩa chuyên ngành

refuse

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

refusal
sự từ chối chính thức
formal refusal
sự từ chối do
reasoned refusal
sự từ chối cung cấp
refusal to supply
sự từ chối nhận hàng
refusal of goods
từ chối chấp nhận
refusal of acceptance
từ chối chi trả
refusal of payment
từ chối giao
refusal to deliver
từ chối nhận trả hối phiếu
refusal to accept
từ chối trả tiền
refusal to pay
refuse
từ chối trả tiền
payment refuse
renunciation
repudiate

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top