- Từ điển Việt - Anh
Từ quang
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
magneto-optic
- từ quang học
- magneto-optic (MO)
magneto-optic (al)
magneto-optical
- bộ biến điện từ quang
- magneto-optical modulator
- bộ điều khiển từ quang
- magneto-optical modulator
- ghi từ quang
- magneto-optical recording
- hiệu ứng Kerr từ quang
- Kerr magneto-optical effect
- hiệu ứng Kerr từ quang
- magneto-optical Kerr effect (MOKE)
- hiệu ứng từ quang
- magneto-optical effect
- môi trường từ quang
- magneto-optical medium
- phương tiện từ quang
- magneto-optical medium
- sự ghi từ quang
- magneto-optical recording
- thiết bị chuyển mạch từ quang
- magneto-optical switch
- đĩa từ quang
- magneto-optical disc
- đĩa từ quang
- magneto-optical disk
m-o
Xem thêm các từ khác
-
Chất lỏng tôi
bardening liquid, hardening liquid, hardening medium, quenching liquor -
Chất lượng
Danh từ: quality, merit, performance, qualification test, quality of aggregate, quatity, qualitative, quality, sort,... -
Chất lượng âm thanh
acoustical quality, tonal quality, tone quality -
Chất lượng ánh sáng
quality of light -
Chất lượng bảo dưỡng
maintenance quality -
Chất lượng bề mặt
surface quality, hệ số chất lượng bề mặt, surface quality factor -
Đường đỗ lại
parked line -
Đường đo thủy chuẩn
level line, line level, line of level, line of levels -
Đường đổ toa xe sửa chữa
car repair track -
Đường dò truyền
transosonde, giải thích vn : Đường đi của một khí cầu mà độ cao của nó giữ không đổi , được xác định bằng cách đi... -
Đường đoạn nhiệt
adiabat, adiabatic curve, adiabatic line -
Đường đoản thời
least time path, brachistochrone, bài toán đường đoản thời, brachistochrone problem -
Phim chiếu bóng
motion picture -
Phím chức năng
function keys, dead key, function key, function key, bộ chỉ báo phím chức năng, function key indicator, phím chức năng chương trình, program... -
Phím chức năng chương trình
program function (pf) key, program function key, soft key -
Tủ sấy
compartment drier, drier, drying cabinet, drying cupboard, oven, cabinet drier, desiccator, hot-air sterilizer -
Chất lượng bê tông
concrete grade -
Chất lượng cao
fine, high grade, high quality, aa-one, high quality, high-class, high-grade, top grade, bê tông chất lượng cao, high-grade concrete, quặng chất... -
Chất lượng chiếu sáng
quality of lighting -
Chất lượng chọn lọc
choice quality
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.