Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Tử lộ

Thông dụng

Danh từ
dead route

Xem thêm các từ khác

  • Tư lợi

    danh từ, self-interest
  • Hăng hăng

    xem hăng (láy).
  • Tu mi

    danh từ, mustache and hair
  • Tử ngữ

    danh từ, extinct language
  • Hàng họ

    goods bought and sold., busines is slack.
  • Hàng hoá

    commodity, goods., sản xuất hàng hoá, the producton of commoddities, commodity production.
  • Hang hùm

    tiger's den., dangerous place., dám vào hang hùm bắt cọp con, to dare go into the tiger's den to catch his cubs, tobeard the lion in his den.
  • Hàng khô

    groceries.
  • Từ nối

    danh từ, connective
  • Tứ phía

    all sides, all around
  • Tự phong

    Động từ, tính từ, to self-proclaim, self-proclaimed
  • Tứ quý

    danh từ, four seasons
  • Tự quyết

    Động từ, to determine by oneself
  • Hăng máu

    (cũng nói hăng tiết) have a flare-up of zeal (enthusiasm...).
  • Tự sát

    Động từ, to commit suicide, to kill oneself
  • Tử sĩ

    danh từ, martyr
  • Hằng nga

    (văn chương) phoebe, the moon.
  • Hàng ngũ

    Danh từ: line; rank, siết chặt hàng ngũ, to close the ranks
  • Hạng người

    kind of man; sort of person, cô ta là hạng người nào, what sort of person is she?
  • Tử tế

    tính từ, kind, decent
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top