Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Tỷ lệ ngưng

Điện

Nghĩa chuyên ngành

outage rate

Giải thích VN: Số lần ngừng chạy trung bình trên một đơn vị thời gian của mỗi thành [[phần.]]

Giải thích EN: The average number of outages per unit exposure time per component.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top