Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

TB

Mục lục

Hóa học & vật liệu

Nghĩa chuyên ngành

Tb (terbium)

Toán & tin

Nghĩa chuyên ngành

Terabyte

Giải thích VN: một đơn vị đo kích thước dữ liệu. 1 TB tương đương 1000 GB (gigabyte) hoặc 1000000 MB (megabyte). 1PB (petabyte) = 1000 TB = 10 12 byte.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top