Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Tang

Mục lục

Thông dụng

Danh từ.
mourning, death.
funeral.

Cơ khí & công trình

Nghĩa chuyên ngành

kettle

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

mammock

Y học

Nghĩa chuyên ngành

diathesis
tạng dị ứng
allergic diathesis
tạng lao
strumous diathesis
tạng thấp
rheumatic diathesis
tạng đông máu
inopectic diathesis

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

ascend
tăng hạn
infinitely ascend
ascendant
liên phân số tăng
ascendant continued fraction
ascending
chuỗi lũy thừa tăng
ascending power series
phím thứ tự tăng dần
ascending key
sắp xếp tăng
Sort Ascending
điều kiện dây chuyền tăng
ascending condition
điều kiện dây truyền tăng
ascending condition
cascade
ba tầng
triple cascade
biến áp ghép tầng
cascade transformer
biến áp nhiều tầng
cascade transformer
bình bay hơi ghép tầng
cascade evaporator
bộ hạn chế theo tầng
cascade limiter
bộ khuếch đại ghép tầng
cascade amplifier
bộ khuếch đại nối tầng
cascade amplifier
bộ khuếch đại tầng
cascade amplifier
bộ làm lạnh nhiệt ghép tầng
cascade Peltier cooler
bộ làm lạnh Peltier ghép tầng
cascade Peltier cooler
bộ làm lạnh sữa ghép tầng
cascade milk cooler
phân tầng
cascade compensation
cấu trúc nối tầng
cascade arrangement
chế độ phân tầng
cascade mode
chu trình ghép tầng hai cấp
two-stage cascade cycle
hệ (thống) lạnh ghép tầng hai cấp
two-stage cascade refrigerating plant
hệ (thống) lạnh ghép tầng hai cấp
two-stage cascade refrigeration system
hệ bay hơi kiểu ghép tầng
cascade evaporation system
hệ cryo kiểu ghép tầng
cascade cryogenic system
hệ làm lạnh ghép tầng
cascade refrigeration system
hệ thống cryo kiểu ghép tầng
cascade cryogenic system
hệ thống làm lạnh ghép tầng
cascade refrigeration system
hệ thống nhiều tầng ép
cascade system
kết nối theo tầng
cascade connection
cánh quạt xếp tầng
cascade blades
cánh xếp tầng (tuabin)
cascade vanes
làm lạnh ghép tầng
cascade refrigeration
làm lạnh nhiệt ghép tầng
cascade Peltier cooling
làm lạnh Peltier ghép tầng
cascade Peltier cooling
ghép tầng
cascade furnace
lớp chuyển tiếp theo tầng
cascade junction
mạng nối tầng
cascade networks
máy khuếch đại (nhiều tầng)
cascade amplifier
máy khuếch đại nhiều tầng
cascade amplifier
máy lạnh ghép tầng
cascade refrigerating machine
máy lạnh ghép tầng nhiệt điện
cascade thermoelectric refrigerating unit
máy lạnh nhiệt điện ghép tầng
cascade thermoelectric refrigerating unit
máy nối tầng
cascade set
mục nhập theo tầng
cascade entry
nén (ghép) tầng
cascade compression
ngưng tụ ghép tầng
cascade condensation
nối liên tầng
cascade connection
nối tầng
cascade connection
nút tầng
cascade button
quá trình (ghép) tầng
cascade process
quá trình tầng
cascade process
số nhớ theo tầng
cascade carry
đồ ghép tầng
cascade circuit
sự cấp nước phân tầng các bể
cascade feeding of vats
sự cấp nước phân tầng các bồn
cascade feeding of vats
sự kết nối theo tầng
cascade connection
sự làm lạnh ghép tầng
cascade refrigeration
sự nén (ghép) tầng
cascade compression
sự ngưng tụ (ghép) tầng
cascade condensation
sự nhớ theo tầng
cascade carry
sự nối ghép tầng
cascade connection
sự nối theo tầng
cascade connection
sự điều khiển theo tầng
cascade control
tầng hầm () nhiệt độ thấp
low-temperature cascade system
tầng không trộn lẫn
no-mixing cascade
tập hợp tầng nối tiếp
cascade set
thao tác ghép tầng
cascade operation
trạm (hệ thống) lạnh ghép tầng hai cấp
two-stage cascade refrigerating plant
trạm lạnh ghép tầng
cascade refrigerating plant
trạm lạnh ghép tầng hai cấp
two-stage cascade refrigerating plant
trạm lạnh ghép tầng hai cấp
two-stage cascade refrigeration system
trình đơn phân tầng
cascade menu
trình đơn xếp lớp tầng
cascade menu
vòi phun nối tầng
cascade impactor
điều chỉnh (khống chế) tầng
cascade control
điều chỉnh theo tầng
cascade control
enhance
tăng cường
to enhance
grow
increase
Cấm tăng địa chỉ Bus
Bus Address Increase Inhibit (BAII)
gia tăng nhiệt độ
temperature increase
không được tăng giá hợp đồng
no increase in contract price
mức tăng dân số
population increase
mức tăng dân số học
mechanical population increase
mức tăng dân số tự nhiên
natural population increase
sự gia tăng chương trình
programme increase
sự gia tăng giá thành
cost increase
sự gia tăng sức bền
increase of resistance
sự gia tăng sức chịu
increase of resistance
sự gia tăng độ tương phản
increase in contrast
sự tăng giá
increase in price
sự tăng tác dụng của triều
increase of tidal action
sự tăng thể tích
volume increase
sự ứng suất tăng dần
gradual stress increase
tăng hoặc giảm chi phí
Increase or Decrease of Costs
tăng huặc giảm chi phí
Decrease or Increase of Costs
tăng khoảng cách giữa các đoạn
increase paragraph spacing
tăng tải
load increase
tăng thụt dòng
Increase Indent
tăng tốc
increase in speed, acceleration
tăng tốc
increase speed
tăng tốc độ
to increase speed (vs)
tăng tuyến tính
linear increase
tăng vốn
capital increase
điểm tăng
point of increase
increasing
chuỗi lũy thừa tăng
series of increasing powers
dãy số tăng
strictly increasing sequence
dãy tăng dần
increasing sequence
dãy tăng đơn điệu
monotonically increasing
dãy tăng đơn điệu
monotonically increasing sequence
gia tăng tuyến tính
linear increasing
hàm tăng
increasing function
nhiệt độ tăng
increasing temperature
nhiệt độ tăng lên
increasing temperature
nhu cầu tăng
increasing demand
sự tăng của nhiệt độ
increasing temperature
tăng cầu
increasing demand
tăng cường độ bằng cố kết
increasing internal strength by consolidation
tăng hạn
infinitely increasing
increment (vs)
incremental
băng kết xuất tăng
incremental dump tape
bề mặt dạng tăng
incremental area
biểu diễn tăng tam phân
ternary incremental representation
bộ biên dịch tăng
incremental compiler
bộ biên dịch tăng dần
incremental compiler
bộ lấy tích phân tăng
incremental integrator
cảm ứng gia tăng
incremental induction
cảm ứng tăng dần
incremental induction
chế độ tăng
incremental mode
chuỗi tăng
incremental series
công suất tiếng ồn nhiệt gia tăng
incremental thermal noise power
hệ số gia tăng
incremental system
hệ số đo tăng dần
incremental measure system
kích thước tăng
incremental size
lượng tăng
incremental size
máy in tăng
incremental printer
máy tính tăng
incremental computer
máy tính tăng dần
incremental computer
sao lưu tăng dần
incremental backup
sự biểu diễn tăng
incremental representation
sự dịch tần số tăng
incremental frequency shift
sự thi hành tăng
incremental execution
sự đặt tải lặp tăng dần
incremental repetitive loading
sự điều hưởng tăng dần
incremental tuning
tải trọng lặp tăng dần
incremental repetitious loading
tải trọng lặp tăng dần
incremental repetitive loading
tìm kiếm tăng dần
incremental search
tính thấm gia tăng
incremental permeability
tọa độ tăng
incremental coordinate
tọa độ tăng thêm
incremental coordinate
tổn hao do trễ tăng gia
incremental hysteresis loss
trễ tăng gia
incremental hysteresis
vectơ tăng
incremental vector
điện cảm gia tăng
incremental inductance
điện dung gia tăng
incremental capacitance
điện trở gia tăng
incremental resistance
điện trở tăng
incremental resistance
độ thấm gia tăng
incremental permeability
độ thẩm từ gia tăng
incremental permeability
độ tự cảm tăng
incremental inductance
độ từ thẩm tăng
incremental permeability
magnify
batter
course
echelon
floor

Giải thích VN: Chỉ một bề mặt với cấp bậc tương ứng trong bất kỳ một cấu trúc nào, thường để chỉ: Cấu trúc sàn nằm ngang chia hai tầng của một tòa [[nhà.]]

Giải thích EN: A level, supporting surface in any structure or feature; specific uses include: the horizontal structure that divides two stories of a building.

bản sàn tầng hầm
floor slab
chiều cao phối hợp môđun của tầng nhà
modular coordinating height of floor
chiều cao tầng
floor height
chiều cao tầng nhà
floor height
công tắc tầng
floor switch
diện tích tầng một
ground floor area
giữa các tầng
floor to floor
kết cấu sàn tầng dưới
lower floor construction
tầng trệt
ground floor box
mặt bằng tầng một
ground floor plan
nền tầng hầm
basement floor
nhịp cầu thang tầng trệt
ground floor flight of stairs
sàn giữa các tầng
intermediate floor
sàn tầng áp mái
attic floor
sàn tầng attic
attic floor
sàn tầng một
ground floor
sàn được tăng áp
pressurized floor
sự chống gỗ tầng đáy
sill floor timbering
tầng áp mái để
attic floor
tầng chung
public floor
tầng dưới
lower floor
tầng dưới mái
attic floor
tầng dưới xilô
basement floor of silo
tầng gác
first floor
tầng giàn giáo
scaffold floor
tầng khai thác mỏ
mining floor
tầng một
ground floor
tầng
residential floor
tầng dự trữ
reserved floor area
tầng sát mái
mezzanine floor
tầng thứ hai
second floor
tầng trệt
ground floor
tầng đặt phòng điều khiển
control room floor
tầng điển hình
standard floor
thân cầu thang tầng trệt
ground floor flight of stairs
tháp lấy nước cao tầng
water floor offtake
vách tầng khai thác
floor of seam
hook
ledge
lift
bơm lên cao tăng áp
lift and force pump
gia tăng nhiệt độ
temperature lift
máy bơm tăng áp
lift and force pump
phương pháp nâng tầng
lift slab method
sự tăng đen
black lift
measure
hệ số đo tăng dần
incremental measure system
recess
rise
bộ tốc độ tăng
rate-of-rise detector
căn hộ nhà nhiều tầng
high-rise apartment
cao tầng (>< thấp tầng)
High-rise (>< Low-rise)
kho giá nhiều tầng
high-rise shelf-type storehouse
nhà cao tầng
high-rise block
nhà cao tầng
high-rise building
nhà ít tầng
low rise residential building
nhà nhiều tầng
high-rise residential building
rơle mức tăng
rate-of-rise relay
sự gia tăng áp lực
pressure rise
sự nhiệt độ gia tăng
temperature rise
sự tăng áp suất
pressure rise
sự tăng nhiệt
heat rise
sự tăng nhiệt độ
rise in temperature
sự tăng nhiệt độ
temperature rise
sự tăng nhiệt độ thực
actual temperature rise
sự tăng nhiệt độ đoạn nhiệt
adiabatic temperature rise
sự tăng thế hiệu
voltage rise
tăng nhiệt độ
temperature rise
tăng nhiệt độ thực
actual temperature rise
tăng nhiệt độ đoạn nhiệt
adiabatic temperature rise
tăng điểm (đọng) sương
dew-point rise
thời gian tăng
rise time
thời gian tăng lên
rise time
thời gian tăng tốc (gây tiếng nổ âm thanh)
rise time
thời gian tăng trưởng
rise time
thời gian tăng xung
pulse rise time
tín hiệu tăng nhanh
fast-rise signal
tốc độ tăng
rate of rise
tốc độ tăng của điện áp phóng lại
rate of rise of restriking voltage (RRRV)
tốc độ tăng điện áp
rate of voltage rise
độ tăng nhiệt
temperature rise
seam
vách tầng khai thác
floor of seam
đất tầng
seam soil
sheet
dòng chảy tầng
sheet flood
dòng chảy tầng
sheet flow
elip thắt của một hipebolit một tầng
minimum ellipse of a hyperboloid of one sheet
elip thắt của một hiperboloit một tầng
minimum ellipse of a hyperboloid of one sheet
hipeboloit một tầng (hai tầng)
hyperboloid of one sheet (oftwo sheets)
tầng của một hipeboloit
sheet of hyperboloid
tầng đá
rock sheet
vỉa xen tầng
interformational sheet
shelf
dàn lạnh xếp tầng (xếp thành giá)
shelf battery (coil)
giàn lạnh xếp tầng
shelf battery
giàn lạnh xếp tầng
shelf coil
kết đông kiểu tầng
shelf freezing
kho giá nhiều tầng
high-rise shelf-type storehouse
máy kết đông kiểu giá (tầng)
shelf freezer
máy kết đông kiểu tầng
shelf freezer
máy kết đông kiểu tầng
shelf froster
sự kết đông kiểu giá (tầng)
shelf freezing
store (e) y
tầng hầm
basement store (e) y
tầng lửng
half store (e) y
tầng trệt
first store (e) y
storey
bảng phân phối điện (cho) tầng nhà
storey distributing panel
bể lắng hai tầng
two-storey settling basin
bể lắng hai tầng
two-storey settling tank
bể lắng một tầng
one-storey settling basin
căn hộ (kiểu) tầng lửng
half-storey flat
căn hộ hai tầng
two-storey flat
căn hộ nhà tầng
storey-large flat
cầu hai tầng
double-storey bridge
chiều cao phối hợp môđun của tầng nhà
modular coordinating height of storey
chiều cao tầng
storey height
chỗ đậu ô nhiều tầng
multi-storey car park
công trình xây dựng ít tầng
low storey development
cột một tầng
single-storey column
kho (bảo quản) lạnh một tầng
single-storey cold-storage house
kho bảo quản lạnh một tầng
one-storey cold-storage house
khung một tầng
single-storey frame
khung nhiều tầng
multi-storey structure
một tầng (lửa)
single-storey furnace
nhà tầng hỗn hợp
miscellaneous storey building
nhà tầng lệch
miscellaneous storey building
nhà một tầng
one-storey house
nhà một tầng
single storey building
nhà một tầng
single-storey house
nhà nhiều tầng
multi-storey building
ống đứng trên tầng
storey standpipe
sự bố trí các dầm theo tầng (lớp)
setting of beams storey wise
sự lắp theo tầng
storey-by-storey erection
sự lắp từng tầng
storey-by-storey erection
sự xây nhà ít tầng
low storey housing building
sự đo theo tầng (kiểm tra chất lượng)
quantity surveying within each storey
tầng áp mái
attic (atticstorey)
tầng ba
second storey
tầng cấu tạo
structural storey
tầng dưới (mặt) đất
buried storey
tầng giữa
half-storey
tầng hầm mái
attic storey
tầng hầm mặt
half storey
tầng kỹ thuật
technical storey
tầng một
ground storey
tầng ngầm
buried storey
tầng trung gian
intermediate storey
story

Giải thích VN: 1. Toàn bộ bề mặt nằm ngang của một tòa nhà, phần không gian giữa hai sàn nhà///2. Tập hợp các phòng trên cùng một mặt sàn của một tòa [[nhà.]]

Giải thích EN: 1. a complete horizontal section of a building; the space between two floors.a complete horizontal section of a building; the space between two floors.2. the set of rooms on the same floor or level of a building.the set of rooms on the same floor or level of a building.

chiều cao tầng
height of story
chiều cao tầng
story height
lối thoát ra khỏi tầng
exit from a story
nhà nhiều tầng
multiple story dwellings
nhiều tầng
multiple story
tầng một
ground story
tầng trên cùng
top story
tầng trên cùng
topmost story
strata
loạt đại tầng
series of strata
sự nghiêng của các tầng
tilting of strata
sự phân tầng
formation of strata
sự uốn cong của tầng
uparching of strata
sự dịch tầng
offsetting of strata
tầng (đất) không đồng nhất
hetegeneous strata
tầng (đất) thành lớp
laminated strata
tầng chỉnh hợp
concordant strata
tầng chỉnh hợp
conformable strata
tầng chịu lực
bearing strata
tầng chịu nén
compressible strata
tầng chứa dầu
petroliferous strata
tầng dựng đứng
upturned strata
tầng khớp đều
concordant strata
tầng mái
roof strata
tầng nằm dưới
underlying strata
tầng nằm ngang
horizontal strata
tầng nằm trên
overlying strata
tầng nghiêng
inclined strata
tầng phủ bên trên
overlying strata
tầng phủ trên
overlying strata
tầng thấm
permeable strata
tầng trầm tích
sedimentary strata
tầng đảo ngược
tilted strata
tầng đứt đoạn
disrupted strata
trình tự địa tầng
succession of strata
địa tầng chồng
superimposed strata
strate
tầng đá lót
underlying strate
blocks
cake
tảng atphan
asphalt cake
tảng bitum (dầu mỏ)
asphalt cake
tảng muối
salt cake
clump
junk
lumps

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

cylinder
tang chải
studded cylinder
tang chải hạt
scourer cylinder
tang làm lạnh mỡ lợn
lard-chilling cylinder
tang lưới
perforated cylinder
tang phân cấp
germinating cylinder
tang phân cấp
separating cylinder
tang phân cấp
sorting cylinder
tang phân loại
germinating cylinder
tang phân loại
separating cylinder
tang phân loại
sorting cylinder
tang xoa hạt
scourer cylinder
tang đóng kiện
pecking cylinder
drum
tang cho nước xốt
saucing drum
tang dao băm củ cải
drum beet cutter
tang dao quay
rotatable knife drum
tang gieo
riddle drum
tang hấp
steaming drum
tang hồ bề mặt
glazing drum
tang hút chân không
suction drum
tang làm ẩm
humidifying drum
tang làm nguội
cooling drum
tang lắng
settling drum
tang nấu
steaming drum
tang nấu nước xốt
saucing drum
tang nẩy mầm hạt
germinating drum
tang nẩy mầm đại mạch
barley germinating drum
tang quay
roasting drum
tang quay làm nguội bằng dung dịch muối
brine-cooled revolving drum
tang rán
roasting drum
tang rửa chân (gia súc)
foot washing drum
tang rửa da lột
hide washing drum
tang rửa thịt
offal washing drum
tang sấy
drier drum
tang sấy
drying drum
tang tôi vôi
lime slacking drum
tang trộn
blending drum
tang xoa
glazing drum
tang xoa (gạo)
coating drum
tang xoa bóng gạo
oiling drum
tang xoa bóng gạo
rice glazing drum
tang đốt nóng
heating drum
reel
advance
tăng giá
advance-decline (A-D)
augment
hike
sự tăng giá
price hike
sự tăng giá đột ngột
fare hike
sự tăng thuế
tax hike
sự tăng thuế
tax hike (tax-hike)
lift
tăng gia sức sản xuất
lift productivity
rise
gia tăng vật giá
rise in the cost of living (the...)
sự gia tăng thất nghiệp
rise in unemployment
sự gia tăng vật giá
rise in the cost of living
sự tăng bưu phí
rise of postal charges
sự tăng giá
rise in (the) price
sự tăng giá
rise in price
sự tăng giá chưa từng
unprecedented rise
sự tăng giá ngầm
hidden price rise
sự tăng giá sinh hoạt
rise in the cost of living
sự tăng giá sinh hoạt
rise in the cost of living (the...)
sự tăng giá trị
rise in value
sự tăng giá vận chuyển đường sắt
rise of railway rates
sự tăng giá đồng bảng Anh
rise of the pound
sự tăng lương
pay rise
sự tăng lương
rise of wages
sự tăng mức chiết khấu (chính thức) của ngân hàng
rise in the bank rate
sự tăng thêm những kỹ thuật mới
rise of new technologies
sự tăng trị (của một loại tiền...)
rise in value
tòa nhà cao tầng
high-rise (building)
điều khoản tăng phí vận chuyển phí bảo hiểm
rise clause
flat
dãy phòng đa sở hữu ( một tầng trong một nhà khối)
timeshare flat
floor
tầng dành cho hội viên
club floor
tầng đặt máy nghiền trục
roller-mill floor
slab
strata
bar
junk
lump
donation
thuế tặng
donation tax

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top