Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Teflon

Hóa học & vật liệu

Nghĩa chuyên ngành

Teflon

Giải thích VN: tên thương mại cho chất pôlyme của polytetrafluoroethylene đặc tính hóa học trơ chống các loại thuốc thử ngoại trừ kim loại kiềm đã nung chảy. Một loại nhựa thông dai, bền chứa floruacacbon đặc tính chống nhiệt dùng trong đóng gói, chịu lực, bộ lọc, chất cách điện, dụng cụ nấu ăn hàn [[chì.]]

Giải thích EN: A trade name for a polymer of polytetrafluoroethylene, characterized by extreme chemical inertness, withstanding the attack of all reagents except molten alkali metals; a tough, heat-resistant fluorocarbon resin used in packing, bearings, filters, electrical insulation, cooking utensils, and plumbing sealants.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top