Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Thành

Mục lục

Thông dụng

Danh từ
citadel, rampart
wall
town, city
Động từ
to achieve one's aim, to gain (win) one's end
to turn into, to change into, to grow into, to make
Tính từ
sincere

Xem thêm các từ khác

  • Thạnh

    Thông dụng: tính từ, prosperous
  • É

    Thông dụng: (thực) (tiếng địa phương) như húng dổi (xem húng).
  • Ê

    Thông dụng: Động từ, to be numb, ashamed
  • Thánh chỉ

    Thông dụng: danh từ, imperial edict
  • Thông dụng: slow-selling, not saleable, do not sell, ineligible, undesirable, unwanted, spinster (nữ), =====eternal...
  • Thành công

    Thông dụng: Động từ, to succeed, to come off well
  • Thông dụng: come along!, ề đi đi chứ!, come along! off with you!
  • Thanh đạm

    Thông dụng: tính từ, frugal, pure and noble
  • Ề à

    Thông dụng: Động từ, to drawl out, to hum and haw
  • Ê ẩm

    Thông dụng: Động từ, feel a dull and lasting pain
  • Thành danh

    Thông dụng: Động từ, to achieve (gain) fame
  • Thành đạt

    Thông dụng: Động từ, to succeed, to be successful
  • Ê chệ

    Thông dụng: shameful; ashamed.
  • Ê răng

    Thông dụng: Động từ, to feel one's teeth on edge
  • Thánh nhân

    Thông dụng: danh từ, saint
  • Em

    Thông dụng: Danh từ: younger brother; younger sister, i, me, Tính...
  • Thành niên

    Thông dụng: tính từ, major
  • Ém

    Thông dụng: Động từ, to hush up; to cover up
  • Êm

    Thông dụng: Tính từ: smooth; sweet; soft; calm, biển êm, a calm sea, gối...
  • Ếm

    Thông dụng: Động từ: to bewitch; to exorcize, ếm ma quỉ, to exorcize...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top