Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Tháp

Mục lục

Thông dụng

Danh từ
tower
Động từ
to fit in
to graft

Cơ khí & công trình

Nghĩa chuyên ngành

lower
cần trục hạ thấp
lower the boom
tuabin cột nước thấp
lower pressure turbine

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

upright
shallow
nền đắp thấp
shallow embankment
vòm êlíp thấp
shallow elliptic vault

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

column
cần trục tháp
column hoist
chu trình một tháp (tinh luyện)
single-column cycle
cột chữ thập
cross-type column
cột thấp
stub column
máy khoan tháp
column drill
máy nâng tháp
column hoist
máy trục kiểu tháp
column jib crane
ống tháp Rushton-Oldshue
Rushton-Oldshue column
sự dựng tháp
column mounting
tháp (tinh luyện) đúp
double column
tháp cất hơi
column steam still
tháp cất ngọn (dầu mỏ)
flash column
tháp cầu dây kiểu cột đơn
single column type of pylon
tháp cầu kiểu 2 cột song song độc lập
pair of single column type of pylon
tháp chưng cất
distillate column
tháp chưng cất
distilling column
tháp chưng cất đơn
single column
tháp chưng cất đơn
single rectification column
tháp chưng nhanh
flash column
tháp
concentration column
tháp con lắc (quan sát dao động trái đất)
pendulum column
tháp hấp thu
absorption column
tháp hấp thụ
absorber column
tháp hút thu
absorbing column
tháp hút thu
absorption column
tháp nạp liệu
stock column
tháp ngưng tụ
condensation column
tháp ổn định
stabilization column
tháp ổn định
stabilizing column
tháp oxi hóa
oxidation column
tháp rửa khí
washing column
tháp rửa khí kiểu tầng
plate column scrubber
tháp sấy
drying column
tháp tinh cất
fractional column
tháp tinh chế
fractional column
tháp tinh chế
rectifying column
tháp tinh luyện
fractional column
tháp tinh luỵên
rectifying column
tháp đã nạp
packed column
tháp đĩa
plate column
trụ hình tháp
pyramid column
trụ thấp
stub column
stile
tower chamber
turret
bậc tháp
turret step
tháp chuông
belt turret
tháp trên mái nhà
garblet-ridge turret

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

tower
cần cẩu hình tháp
tower crane
tháp băng nâng
elevator tower
tháp cất
distillation tower
tháp cất lại
after-fractionating tower
tháp hấp thụ
absorption tower
tháp hấp thụ
sulphur tower
tháp hút
sulphur tower
tháp làm lạnh
atmospheric cooling tower
tháp làm lạnh ngoài khí quyển loại vòi phun
spray-filled atmospheric cooling tower
tháp làm lạnh thông gió cưỡng bức
forced draught cooling tower
tháp rửa
washing tower
tháp rửa bằng hơi nước
steam-stripping tower
tháp sấy
drying tower
tháp sunfit hóa
sulphur tower
tháp tạo hơi
steam-stripping tower
tháp tiếp nhận
intake tower
tháp vận chuyển
elevator tower
inferior
chất lượng thấp
inferior in quality
knockdown
giá giảm xuống thấp nhất
knockdown price
giảm giá xuống thấp nhất
knockdown prices
low

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top