- Từ điển Việt - Anh
Tháp đường dây tải điện
Mục lục |
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
electric transmission line tower
Điện
Nghĩa chuyên ngành
transmission tower
Các từ tiếp theo
-
Đai truyền (động)
driving belt -
Mầm đối pha
antiphase nucleus -
Tháp làm mát
tower cooler -
Tháp mạng
broad-base tower -
Ban giám sát điện năng
power inspection commission -
Màn chắn cách điện
insulation screen -
Màn chắn điện từ
electromagnetic screen -
Tháp sàng
screening tower, light, tháp sàng lại vật liệu, re-screening tower -
Màn chuỗi sứ (cách điện)
garland chain curtain -
Thấp tải
light load, low load
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Common Prepared Foods
211 lượt xemEnergy
1.659 lượt xemA Workshop
1.842 lượt xemHouses
2.219 lượt xemAt the Beach II
321 lượt xemPrepositions of Description
131 lượt xemKitchen verbs
308 lượt xemFruit
282 lượt xemThe Kitchen
1.170 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"