- Từ điển Việt - Anh
Tháp có thanh giằng
Mục lục |
Điện
Nghĩa chuyên ngành
dead-end tower
span pole
Các từ tiếp theo
-
Tháp đường dây tải điện
electric transmission line tower, transmission tower -
Đai truyền (động)
driving belt -
Mầm đối pha
antiphase nucleus -
Tháp làm mát
tower cooler -
Tháp mạng
broad-base tower -
Ban giám sát điện năng
power inspection commission -
Màn chắn cách điện
insulation screen -
Màn chắn điện từ
electromagnetic screen -
Tháp sàng
screening tower, light, tháp sàng lại vật liệu, re-screening tower -
Màn chuỗi sứ (cách điện)
garland chain curtain
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Restaurant Verbs
1.407 lượt xemThe Supermarket
1.163 lượt xemIndividual Sports
1.745 lượt xemThe Bedroom
323 lượt xemOutdoor Clothes
237 lượt xemOccupations III
201 lượt xemElectronics and Photography
1.724 lượt xemMammals I
445 lượt xemMap of the World
639 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"