- Từ điển Việt - Anh
Tháp chân hẹp
Điện
Nghĩa chuyên ngành
narrow-base tower
Các từ tiếp theo
-
Đài tiếp sóng
relaying station -
Tháp có kết cấu nhịp
span pole -
Tháp có thanh giằng
dead-end tower, span pole -
Tháp đường dây tải điện
electric transmission line tower, transmission tower -
Đai truyền (động)
driving belt -
Mầm đối pha
antiphase nucleus -
Tháp làm mát
tower cooler -
Tháp mạng
broad-base tower -
Ban giám sát điện năng
power inspection commission -
Màn chắn cách điện
insulation screen
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Construction
2.682 lượt xemThe Supermarket
1.163 lượt xemMedical and Dental Care
18 lượt xemTrucks
180 lượt xemThe Public Library
161 lượt xemEnergy
1.659 lượt xemPublic Transportation
283 lượt xemDescribing the weather
201 lượt xemThe Space Program
205 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"