Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Thân

Mục lục

Thông dụng

Danh từ
body, trunk, stem
personal lot, fate
flap, piece
Tính từ
intimate, dear, close
Động từ
to support, to favour

Xem thêm các từ khác

  • Thần

    Thông dụng: danh từ, deity, genie, unsual keenness, extraodinary skill
  • Thận

    Thông dụng: danh từ, kidney
  • Đường thắng

    Thông dụng: caramel., Đường thi, tang poetry; poetry in the tang style., ngâm Đường thi, to declain tang...
  • Dương thế

    Thông dụng: như dương gian
  • Đương triều

    Thông dụng: current dynasty, current reign.
  • Đường tròn

    Thông dụng: circle.
  • Đường vòng

    Thông dụng: roundabout way. Đi đường vòng, to use roundabout ways to achieve something [[, what a roundabout...
  • Thần phục

    Thông dụng: Động từ, to owe allegiance to, to submit to
  • Thần sạ

    Thông dụng: danh từ, cinnabar
  • Đụp

    Thông dụng: patch over again., (cũ) graduate as junior bacherlor many times., brazen faced., cái áo đụp, a...
  • Thân thế

    Thông dụng: danh từ, life, status
  • Đút

    Thông dụng: Động từ, to insert; to pint (key in lock, etc.)
  • Thẩn thơ

    Thông dụng: Động từ, to stroll
  • Tháng

    Thông dụng: danh từ, month, menses, time
  • Thăng

    Thông dụng: Động từ, to promote, to come out of (a trance)
  • Thắng

    Thông dụng: Động từ, to win, to boil, to harness, to brake
  • Thẳng

    Thông dụng: tính từ, straight, straightforward, at a stretch
  • Thăng bằng

    Thông dụng: danh từ, balance, equilibrium
  • Thẳng cánh

    Thông dụng: without restraint
  • Thẳng đứng

    Thông dụng: tính từ, vertical
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top