- Từ điển Việt - Anh
Thép
|
Thông dụng
Danh từ
- steel
- an extra share
Ô tô
Nghĩa chuyên ngành
steel strip
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
Iron (Fe)
plate
- bản bụng dầm (thép)
- web plate
- bản thép có gờ
- deformed plate
- bản thép hình máng
- trough plate
- bản thép liên kết
- bonded steel plate
- bản thép nối
- corner plate
- bản thép ở góc
- corner plate
- bản đặt thép
- reinforcement plate
- bản đậy hàn (trong dầm thép)
- welded cover plate
- bản đệm thép (đế ray)
- base plate
- bản đệm thép có gờ (ở phía vai đường)
- Plate, Single shoulder tie
- bản đệm thép gập mép
- Plate, Turned up tie
- bản đệm thép ghi
- base plate of points
- bản đệm thép ghi
- crossing base plate
- bản đệm thép ghi
- switch base plate
- bản đệm thép lưỡi ghi
- Plate, Switch
- bản đệm thép tâm ghi
- base plate of crossing
- bản đệm thép tâm phân rẽ
- crossing base plate
- bản đệm thép tâm phân rẽ
- switch base plate
- bản đệm thép vát
- canted plate
- bản đệm thép vát
- Plate, Skewed
- bọc thép
- armor-plate
- cánh dầm (thép) nhiều bản
- multiple plate flange
- dầm bản thép hàn
- welded plate girder
- dán bản thép
- gluing of steel plate
- giàn cừ thép có đầu khớp lồng
- bucklet plate sheet piling
- gối bản thép
- plate bearing
- kết cấu thép tấm
- steel-plate structures
- khuôn kéo sợi thép
- draw plate
- máy bào mép hở tấm thép
- open-side plate planing machine
- máy cán thép tấm
- plate mill
- máy cán vỏ (bọc) thép
- armor-plate mill
- ống khói bằng thép
- steel plate chimney
- sàn cầu bằng bản thép
- sheet plate roadway
- tấm (thép) cán
- rolled plate
- tấm bọc thép
- armor-plate
- tấm bọc thép
- armour plate
- tấm cốt thép
- reinforcing plate
- tấm gối bằng gang hoặc bằng thép
- cast iron steel bearing plate
- tấm lát bằng thép phẳng
- steel-plate deck
- tấm nối (nhánh cột thép)
- batten plate
- tấm thép
- steel plate
- tấm thép bọc
- armor-plate
- tấm thép hàn
- welded steel plate
- tấm thép liên kết
- bonded steel plate
- tấm thép thô
- black iron plate
- tấm thép trên sàn
- floor plate
- tấm thép để làm ống
- tube plate
- tấm đặt cốt thép
- reinforcing plate
- tấm đệm tà vẹt (bằng thép hay cao su hoặc sợi)
- tie plate
- thép bản có gân
- ribbed plate
- thép bọc cao su
- rubber faced steel plate
- thép chống chẻ tà vẹt gỗ
- Plate, Gang nail
- thép góc
- corner plate
- thép mạ đồng
- copper-plate steel
- thép tấm
- steel plate
- thép tấm mép tròn
- bulb plate
- thép vỏ
- armor-plate
- vòm ba khớp có bản bụng (bằng thép)
- plate-webbed arch with three hinges
- vòm bằng bản thép
- plate arch
- đầm tổ hợp thép
- plate girder
- đế cốt thép
- adaptor plate
threose
Xem thêm các từ khác
-
Bản vẽ các chi tiết tách riêng
separate drawing of details -
Bản vẽ chế tạo
manufacturing drawings, production drawing, working drawing -
Bản vẽ chì
blank drawing, drawing in lead, pencil draft -
Bản vẽ chi tiết
component drawing, detail drawing, bản vẽ chi tiết ở xưởng, shop detail drawing -
Bản vẽ chi tiết bên ngoài
foreign part drawing -
Bản vẽ chi tiết quá lớn
drawing dealing with oversize parts -
Bản vẽ chính
basic sheet -
Bản vẽ chức năng
function diagram, function plan, functional design -
Dàn lạnh
cooler, cooling coil, refrigerated storage cooler, refrigerating coil, cửa ra dàn lạnh không khí, air cooler exit, cửa vào dàn lạnh không... -
Dàn lạnh Baudelot
baudelot cooler, descending film, irrigation [surface liquid, open surface, surface-type] cooler -
Mạch phức hợp
complex circuit, composite circuit, giải thích vn : mạch có thể phân tích thành nhiều mạch đơn giản . -
Mạch phức song song
multiple series, giải thích vn : Ạư kết nối của 2 hay nhiều mạch mắc song song , còn gọi là mạch song [[song.]]giải thích en... -
Mạch phức tạp
composite vein, compound vein, network circuit -
Mạch quặng
branch, delf, ledge, locomotive shed, lode, ore lode, ore streak, ore vein, reef, roke, vein of ore, wythern, chất chèn mạch quặng, ledge mater,... -
Mạch quang tích hợp
integrated optical circuit (ioc), ioc (integrated optical circuit), optical integrated circuit -
Mạch quét
scanner, scanning circuit, sweep circuit, mạch quét tần số, frequency-sweep circuit, giải thích vn : mạch phát điện thế biến đổi... -
Mạch ra
output circuit -
Mạch rắn
solid state circuit, solid state, bộ cảm biến ảnh mạch rắn, solid-state image sensor, bộ chống quá áp mạch rắn, solid state surge... -
Bản vẽ đề án
project drawing -
Bản vẽ độc lập
independent drawing
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.