Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Thét

Thông dụng

Động từ
to scream, to shriek

Xem thêm các từ khác

  • Gắng gỏi

    như gắng
  • Gắng gượng

    make an unusual effort., ốm mà cũng gắn gượng ngồi dậy làm vì có việc rất quan trọng, though he was ill, he made an unusual effort...
  • Gặng hỏi

    như gặng.
  • Gắng sức

    Động từ, to make every effort
  • Thều thào

    tính từ, easy-going
  • Gang tấc

    very short distance.
  • Thêu thùa

    Động từ, to embroider
  • Gang thép

    iron, ironlike, chiến sĩ gang thép, an ironlike fighter, an ironside.
  • Gánh chịu

    bear., gánh chịu hậu quả, to bear the consequences (of something).
  • Ganh ghét

    Động từ, to envy; to jealous
  • Ganh gổ

    compete with a bad intention.
  • Thị dân

    danh từ, burgher, burgess
  • Gánh gồng

    carry by means of a shoulder pole (nói khái quát).
  • Gánh hát

    danh từ, troupe; theatre company
  • Ganh tị

    envy., ganh tị nhau những quyền lợi vật chất nhỏ nhen, to envy each other petty material advantages.
  • Kiên định

    tính từ, consistent, firm, consistent
  • Kiến nghị

    danh từ, petition, petition
  • Thì giờ

    danh từ, time
  • Gạo cẩm

    (cũng nói nếp cẩm) violet sticky rice.
  • Gạo chiêm

    fifth-month rice, summer rice.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top