Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Thí nghiệm

Mục lục

Thông dụng

Danh từ
experiment
Động từ
to experiment

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

essay
thí nghiệm ướt
wet essay
experimental
bộ phận thí nghiệm
experimental section
giai đoạn thí nghiệm
experimental stage
khu vực thí nghiệm
experimental section
mẫu thí nghiệm
experimental model
hình thí nghiệm
experimental model
nông trang thí nghiệm
experimental farm
phương pháp thí nghiệm
experimental procedure
sai số số thí nghiệm
experimental error
sai số thí nghiệm
experimental error
số liệu thí nghiệm
experimental data
đồ thí nghiệm
experimental design
thiết bị thí nghiệm
experimental equipment
điều kiện thí nghiệm
experimental conditions
testing
bàn thí nghiệm
testing bench
các phòng thí nghiệm đo thử phần mềm quốc gia
National Software Testing Laboratories (NSTL)
dụng cụ thí nghiệm
testing equipment
giá thí nghiệm
testing stand
khu thí nghiệm hạt giống
sort seed testing plot
khuôn thí nghiệm
testing mould
máng thí nghiệm
testing flume
máy ép thí nghiệm
testing press
máy thí nghiệm
machine for testing
máy thí nghiệm
testing machine
máy thí nghiệm chất dẻo
plastic testing machine
máy thí nghiệm chất hữu
testing machine for organic materials
máy thí nghiệm cường độ chịu nén
crushing strength testing machine
máy thí nghiệm dây xích
chain testing machine
máy thí nghiệm kéo
tensile testing machine
máy thí nghiệm kéo
tension testing machine
máy thí nghiệm khối tông
concrete block testing machine
máy thí nghiệm không phá hoại
non-destructive testing machine
máy thí nghiệm xo
spring testing machine
máy thí nghiệm mỏi
endurance testing machine
máy thí nghiệm mỏi
fatigue testing machine
máy thí nghiệm nén
compression testing machine
máy thí nghiệm thông dụng
universal testing machine
máy thí nghiệm va chạm
impact-testing apparatus
máy thí nghiệm vật liệu
materials testing machine
máy thí nghiệm độ cứng
hardness testing machine
phòng thí nghiệm thử
testing laboratory
phòng thí nghiệm vật liệu
materials testing laboratory
Phòng thí nghiệm Đo thử Điện, Đan Mạch
Danmarks Elektriske Materielkontrol (ElectricalTesting Laboratory, Denmark) (DEMKO)
phương pháp thí nghiệm
testing method
sự thí nghiệm học
mechanical testing
sự thí nghiệm hệ thống
system testing
sự thí nghiệm mỏi
fatigue testing
sự thí nghiệm vật liệu
materials testing
thí nghiệm không phá mẫu
non-destructive testing
thí nghiệm phá hoại
destructive testing
thí nghiệm trên hình
model testing
thí nghiệm trên vật thực
physical testing
thí nghiệm tuyển tách chìm-nổi
float and sink testing
thí nghiệm vật liệu xây dựng
building material testing
thí nghiệm về mỏi
fatigue testing
thí nghiệm độ bền rung
vibration testing
thiết bị thí nghiệm tông
concrete testing equipment
thử trong phòng thí nghiệm
laboratory testing
tiêu chuẩn để thí nghiệm
testing standards
trạm thí nghiệm
testing station
trung tâm thí nghiệm điện
Electrical Testing centre
viện thí nghiệm vật xây dựng
construction machinery and equipment testing institute
điều kiện thí nghiệm
testing conditions
đợt thí nghiệm
testing campaign
try

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

experiment
tentative
test
sự thí nghiệm
pad sediment test
thí nghiệm giám định
approval test
thí nghiệm không đối xứng
asymmetrical test
thí nghiệm khúc lượn
twisting test
thí nghiệm tại hiện trường
field test
thí nghiệm đảo ngược thời điểm (các chỉ số)
time reversal test
try

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top