Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Thính

Thông dụng

Tính từ
keen, sharp, sensitive

Xem thêm các từ khác

  • Thình

    Thông dụng: danh từ, bang
  • Thỉnh

    Thông dụng: Động từ, to ring, to invite politely
  • Thịnh

    Thông dụng: tính từ, prosperous, thriving
  • Ghèn

    Thông dụng: (tiếng địa phương) rheum (gum on the edge of the eyelids), mắt đau đầy ghèn, a sore eye...
  • Ghểnh

    Thông dụng: crane., ghểnh cổ, to crane one s neck.
  • Ghét

    Thông dụng: Động từ: to detest; to hate; to dislike; to abominate.,
  • Ghì

    Thông dụng: Động từ., to tighten; to hold tight.
  • Thò

    Thông dụng: Động từ, to stick out; to jut out, to show, to slip
  • Thỏ

    Thông dụng: danh từ, rabbit, hare, the moon
  • Thơ

    Thông dụng: danh từ, poetry; verse
  • Ghi nhận

    Thông dụng: acknowledge.
  • Thổ

    Thông dụng: Động từ, to vomit
  • Thọ

    Thông dụng: Động từ, to live long, to live to be
  • Thớ

    Thông dụng: danh từ, fibre, grain
  • Thờ

    Thông dụng: Động từ, to worship, to adore, to take reverent care of
  • Thở

    Thông dụng: Động từ, to breathe, to respire
  • Thợ

    Thông dụng: danh từ, workman
  • Ghìm

    Thông dụng: Động từ., to pull.
  • Thông dụng: (tiếng địa phương) undyed mark (in the cornner of a scarf...), press.
  • Thông dụng: Động từ: what., whatever., gì đó, what is it?., dẫu có...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top