Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Thông

Mục lục

Thông dụng

Danh từ
pine
Tính từ
through; clear, unchocked
Động từ
to clear off, to unchock, to unclog
to open; to allow , traffic through

Toán & tin

Nghĩa chuyên ngành

clear-to-send
tín hiệu thông ( thể truyền)
clear To send signal (CTS)
tín hiệu thông ( thể truyền)
CTS clear to send signal

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

hamlet

Xem thêm các từ khác

  • Dấu ngã

    tilde; rising accent., tilde
  • Chỉnh đốn

    Động từ: to dress, to reorganize, to set right, re-establish, re-establishment, reorganization, reorganize, chỉnh...
  • Thông cảm

    Động từ, to sympathize, to pay compassion to, sympathy, to sympathize with someone (about someone or something), to show a compassion for (someone)
  • Thông cáo

    danh từ, communique, notification, communique
  • Thông đồng

    Động từ, collude, collision, collusion, combination1, concerted practice, to be in collusion, to compromise, to be in league, độc quyền thông...
  • Thông dụng

    tính từ, common, popular, all-purpose, commonly used, cầu thang thông dụng, common stairway, dốc thoải thông dụng, common ramp, bản báo...
  • Chính nghĩa

    Danh từ: justice, Tính từ: just, justice, chính nghĩa thắng phi nghĩa,...
  • Chính phẩm

    danh từ, quality product, up-to-standard product
  • Thái quá

    tính từ, excess, excessive, extreme, over-acting
  • Điều ước

    treaty., convention, pact, treaty, Điều ước véc-xay, the versailles treaty., điều ước mậu dịch, trade pact, sự bảo vệ điều ước,...
  • Thống khổ

    tính từ, agony, in agony, grcevous
  • Rảnh rỗi

    unoccupied, idle, free., vacant
  • Chính quyền

    Danh từ: state power, regime, government, administration, public authorities, regime, nắm chính quyền, to hold...
  • Rau diếp

    xem diếp lettuce., lettuce, loosenhead lettuce, rau diếp cải, cabbage lettuce, rau diếp cải, crisp-head lettuce, rau diếp cải, head lettuce,...
  • Rau mùi

    coriander., coriander seed
  • Rau quả

    fruits and greens; fruits and vegetables., vegetation, verdure
  • Mẫu mã

    danh từ., code scheme, coding scheme, mode, model; style.
  • Thông thạo

    tính từ, competent, proficient (in.)
  • Rễ củ

    (thực vật) tuberous root., root
  • Bệnh xá

    danh từ, medical treatment building, polyclinic, infirmary
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top