Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Thông số

Mục lục

Thông dụng

Danh từ
parameter

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

data
các hệ thống số liệu khoa học
Scientific Data Systems (SDS)
hệ thống số hóa dữ liệu đồ họa tiên tiến
Advanced Cartographic Data Digitizing System (ACDDS)
hệ thống số liệu tham chiếu chuẩn quốc gia
National Standard Reference Data System (NSRDS)
hệ thống số liệu thời gian thực
Real Time Data System (RTDS)
hệ thống số liệu thông báo tập trung hóa
Centralized Message Data System (CMDS)
hệ thống số liệu trung tâm
Central Data System (CDS)
hệ thống số liệu tuyến
Radio Data System (RDS)
nhóm hệ thống số liệu
Data Systems Group (DSG)
thông số hơi
boiler data
factor
thông số làm việc
operation factor
thông số tải trọng tới hạn
critical load factor
parameter argument
parametric
bộ khuếch đại thông số
parametric amplifier
bộ tạo dao động thông số quang
Optical Parametric Oscillator (OPO)
dao động của thông số
parametric vibrations
dãy thông số
parametric (al) series
máy khuếch đại thông số
parametric amplifier

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

parameter

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top