Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Thông tin hồi tiếp

Đo lường & điều khiển

Nghĩa chuyên ngành

feedback

Giải thích VN: Một phần thông tin đầu ra của hệ thống được đưa trở lại đầu vào của hệ [[thống.]]

Giải thích EN: The return of part of the output of a system to the input of the system.

bộ điều chỉnh thông tin// hồi tiếp
feedback regulator
chức năng chuyển đổi [[//]] thông tin hồi tiếp
feedback transfer function
hệ thống điều khiển [[//]] thông tin hồi tiếp
feedback control system
phần thông tin hồi [[//]] tiếp
feedback compensation

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top