Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Thúng

Thông dụng

Danh từ
basket

Xem thêm các từ khác

  • Thủng

    Thông dụng: tính từ, having holes, a hole; holed; pierced
  • Thừng

    Thông dụng: danh từ, rope
  • Thùng thư

    Thông dụng: danh từ, letter box
  • Thuộc

    Thông dụng: Động từ, to tan, to cure, to know by heart, to memorize, to belong to, to be of
  • Thước

    Thông dụng: danh từ, metre
  • Thuốc bắc

    Thông dụng: danh từ, chinese herbs
  • Thuốc bổ

    Thông dụng: danh từ, tonic
  • Thuốc dán

    Thông dụng: danh từ, paultice
  • Gián

    Thông dụng: danh từ., cockroach; black beetle.
  • Giàn

    Thông dụng: danh từ., frame; frame-work.
  • Giãn

    Thông dụng: Động từ., to slacken; to relax; to stretch.
  • Giần

    Thông dụng: Động từ, danh từ, sieve
  • Giằn

    Thông dụng: Động từ, to put down heavily
  • Giận

    Thông dụng: Động từ: to be angry, nổi giận, to be out of temper; to get...
  • Gian dâm

    Thông dụng: adulterous
  • Thương

    Thông dụng: danh từ, Động từ, long-handled spear, to love tenderly
  • Thường

    Thông dụng: tính từ, frequent, usual, ordinary,common, average
  • Giản đồ

    Thông dụng: (từ cũ; nghĩa cũ) scheme, diagram.
  • Thưởng

    Thông dụng: Động từ, to reward ; to award, to enjoy; to gaze at
  • Giận dỗi

    Thông dụng: be in te sulks, be sulky., hai vợ chồng giận dỗi nhau, husband and wife were sulky with each...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top