Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Thương tổn

Mục lục

Thông dụng

Động từ
to damage, to hurt

Y học

Nghĩa chuyên ngành

injury
thương tổn do lạnh
cold injury
thương tổn khi sinh
birth injury
thương tổn nội tạng
internal injury
lesion
thương tổn chức năng
funetional lesion
thương tổn quan
organic lesion
thương tổn hệ thống
systemic lesion
thương tổn mạch máu
vascular lesion
thương tổn thoái hóa
degenerative lesion
thương tổn tiền phát, thương tổn kỳ đầu
primary lesion
thương tồn
gross lesion

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top