Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Thước định tâm

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

center gage
centre gauge
screw thread gage
screw thread gauge

Xem thêm các từ khác

  • Thước đo

    bar, caliper, gauge, lath, measure, measurer, measuring chain, measuring instrument, measuring rod, measuring rule, measuring staff, oil gauge, pole, rule,...
  • Bộ biến đổi tần

    frequency changer, frequency converter, frequency translator
  • Bộ biến đổi tĩnh

    static converter
  • Bộ biến đổi từ thủy lực học

    mhd converter (magnetohydrodynamic converter)
  • Bộ biến đổi UHF

    uhf converter
  • Đến đích

    destine
  • Đèn điện

    danh từ, electric lamp, electric light, electrical lamp, glow signal, incandescent lamp, lamp, electric lamp; electric light, đèn điện phát quang,...
  • Đèn điện kháng

    reactance tube, giải thích vn : Đèn điều chế điện kháng để cho điện kháng thay đổi theo tín hiệu biến điện .
  • Đèn điện tử

    audion, electron tube, electronic tube, electronic valve, electron-tube, tube, valve, bộ dao động đèn điện tử, electron tube oscillator, bộ...
  • Đèn điều chỉnh điện áp

    voltage reference tube, voltage regulator tube, voltage stabilizer tube
  • Đèn điều khiển

    control panel, control tube, driver tube, pilot-light, đèn điều khiển lưới, grid control tube
  • Máy ghi luồng sét tới

    fulchronograph, giải thích vn : thiết bị ghi phạm vi ảnh hưởng của các luồng sét , gồm đĩa nhôm với hàng trăm sườn thép...
  • Máy ghi mưa

    pluviograph, recording rain gauge, giải thích vn : một máy đo mưa ghi lại lượng mưa như một hàm theo thời gian . còn gọi là: [[pluviograph.]]giải...
  • Máy ghi mức

    level recorder
  • Máy ghi nhiệt

    thermograph
  • Máy ghi nhiệt độ

    recording pyrometer, temperature recorder, thermograph, máy ghi nhiệt độ nhiều điểm, multipoint temperature recorder
  • Máy ghi nhiệt tầng sâu

    temperature profile recorder, giải thích vn : là thiết bị cầm tay có thể thả vào hồ nước để làm thay dổi nhiệt độ nước...
  • Thước đo cao trình

    grade rod, leveling pole, leveling rod, leveling staff, surveying rod, surveyor's rod
  • Thước đo chiều cao

    height gage, height gauge, surface geometry meter, vernier height gage, vernier height gauge
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top