Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Thường xuyên

Mục lục

Thông dụng

Tính từ
regular, constant; frequent
Phó từ
regularly, frequently

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

frequent
perpetual
regular
kế hoạch (chạy tàu) thường xuyên
regular schedule
regularity
regularly

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top