- Từ điển Việt - Anh
Thưa
|
Thông dụng
Tính từ
- thin, sparse
- occasional
Động từ
- to complain to
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
loose
rarefied
Receive/Transmit (R/T)
abundant
excess
- áp suất thừa
- excess pressure
- dư thừa môi chất lạnh
- excess refrigerant
- dư thừa năng suất lạnh
- excess refrigerating capacity
- dung ẩm thừa
- excess moisture content
- hàm lượng ẩm thừa
- excess moisture content
- không khí dư thừa
- excess air
- không khí thừa
- excess air
- lượng amoniac thừa
- excess ammonia
- lượng amoniác thừa
- excess ammonia
- lượng không khí thừa
- excess air
- lượng nhiệt thừa
- excess heat
- lượng nước ngưng thừa
- excess condensate
- lưu lượng thừa
- excess discharge
- môi chất lạnh thừa
- excess refrigerant
- năng suất lạnh dư thừa
- excess refrigerating capacity
- nhiệt thừa
- excess heat
- nhiệt thừa
- heat excess
- nước dư thừa
- excess water
- nước lỗ rỗng thừa dư
- excess pore water
- nước thừa
- excess water
- rơle bảo vệ áp suất thừa
- excess pressure protector
- sự chuyển đất đào thừa
- removal of excess excavated soil
- tỷ lệ không khí thừa
- excess-air percentage
- độ ẩm thừa
- excess humidity
- độ chứa ẩm thừa
- excess moisture content
excessive
- bay hơi thừa
- excessive evaporation
- làm lạnh thừa
- excessive cooling
- nhiệt độ thừa
- excessive temperature
- nước thừa
- excessive water
- sự bay hơi thừa
- excessive evaporation
- sự làm lạnh thừa
- excessive cooling
- sự sản xuất dư thừa
- excessive production
- sự ứng dụng lạnh thừa
- excessive cooling application
- trạng thái dư thừa ẩm
- excessive humidity conditions
- ứng dụng lạnh thừa
- excessive cooling application
- độ ẩm thừa
- excessive moisture
liberal
redundant
- bit dư (thừa)
- redundant bit
- bit dư thừa
- redundant bit
- cấu hình dư thừa
- redundant configuration
- cấu kiện thừa
- redundant member
- chọn đường dư thừa
- redundant routing
- chữ số dư thừa
- redundant digitals
- gối tựa thừa
- redundant structure
- gối tựa thừa
- redundant support
- hệ giằng thừa (thêm)
- redundant constraint
- hệ thống hoàn toàn dư thừa
- fully redundant system
- hoàn toàn dư thừa
- fully redundant
- hoàn toàn thừa
- fully redundant
- kí tự thừa
- redundant character
- ký tự dư thừa
- redundant character
- làm dư thừa
- to make redundant
- liên kết thừa
- redundant constraint
- mã dư thừa
- redundant code
- mã thừa
- redundant code
- mối liên kết thừa (thêm)
- redundant constraint
- mức dư thừa
- redundant level
- phương pháp liên kết thừa
- method of redundant reactions
- phương pháp thay thế liên kết thừa
- method of the substitute redundant members
- phương trình thừa nghiệm
- redundant equation
- số dư thừa
- redundant number
- sự mã hóa dư thừa
- redundant coding
- thanh thừa
- redundant bar
- thanh thừa
- redundant member
- thông tin thừa
- redundant information
- từ mã hiệu dư thừa
- redundant code word
- định tuyến dư thừa
- redundant routing
residual
superfluous
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
excess
- bán hàng trữ thừa
- work off excess inventories
- cổ phiếu dư thừa
- excess shares
- hàng trữ thừa
- excess inventory
- năng lực sản xuất dư thừa
- excess capacity
- năng lượng thừa
- excess capacity
- sản xuất dư thừa
- excess supply
- sự dồn mặt dư thừa
- accumulation of excess cash balance
- sự sản xuất dư thừa
- excess supply
- sức mua quá thừa
- excess purchasing power
- thừa công suất
- excess capacity
- tình trạng nhân dụng dư thừa
- excess employment
- trọng lượng dư thừa
- excess weight
extra
multiplier
Xem thêm các từ khác
-
Thừa nhận
Động từ, accept, acknowledge, acknowledge (ack), approve, acpt (acceptance), approval, to recognize, to admit -
Thừa nhận được
acceptable, allowable, legitimate, tọa độ thừa nhận được, allowable coordinates -
Biểu đồ kéo
load-tension diagram -
Biểu đồ kiểm tra hạng (chất lượng)
range chart -
Biểu đồ kinh độ Greenwich
siderograph, giải thích vn : một thiết bị kết hợp giữa đồng hồ và hải đồ dùng để giữ kinh độ của [[greenwich.]]giải... -
Dãy phóng xạ
radioactive family, radioactive series -
Dây polyropylen
polypropylene closure, polypropylene strap -
Máy đào gốc
grubber, rooter, stump puller, stumper -
Máy đào hào
bucket trenching, bucket trenching machine, ditch excavator, ditch shovel, ditcher, ditching machine, ditching plow, trench cutting machine, trench digger,... -
Máy đào kênh
canal digger, channeller, ditch excavator, ditcher, trencher -
Máy đào kéo
tower excavator, giải thích vn : là một máy đào đường cáp nó có thể đứng im hoặc la một tháp di động thường được thiết... -
Thừa số
danh từ, factorial, multiplication factor, surplus, multiplier, factor, số nhân , bội số , thừa số giản đơn, simple multiplier, thừa... -
Biểu đồ lực
area of force, diagram of forces, force diagram, biểu đồ lực cắt, shear force diagram, biểu đồ lực cắt, shearing force diagram, biểu... -
Biểu đồ lực cắt
shear curve, shear diagram, shear force diagram, shear line, shearing force diagram -
Biểu đồ lực Cremona
cremona's force plan -
Dây quàng
heaving line, slinger, sling -
Dây quàng, cái quang đeo
sling, giải thích vn : xích , dây thừng chắc dùng để buộc một vật vào móc cần [[cẩu.]]giải thích en : a chain, strong rope,... -
Máy đảo liệu
manipulator -
Biểu đồ mạng
network chart -
Biểu đồ mắt
eye diagram, eye pattern, surface chart
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.