Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Thạc sĩ

Mục lục

Thông dụng

Danh từ
agréré

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

master

Xem thêm các từ khác

  • Nông học

    agronomy., agronomy, agronomy
  • Thái cực

    danh từ, extreme, extreme, extremity
  • Thái độ

    danh từ, behaviour, behavior, attitude, behaviour, attitude, các mô hình thái độ, attitude models, sự thay đổi thái độ ( của người...
  • Thai nghén

    tính từ, gestation, with child, pregnant, conceiving, in gestation of
  • Thậm chí

    phó từ, even, even
  • Thảm khốc

    tính từ, catastrophic, highly destructive, devastating
  • Thẩm mỹ học

    danh từ, esthetics, aesthetics
  • Thâm nhập

    Động từ, attack, penetration, entry, to penetrate, to infiltrate, giá thâm nhập, penetration price, mặt đường thâm nhập ( nhựa ), penetration...
  • Thâm niên

    danh từ, seniority, seniority
  • Thám tử

    danh từ, detective, detective
  • Đả kích

    Động từ, combat, to criticize; to attack
  • Đá mài

    danh từ, terrazzo, abrasive disc, abrasive disk, abrasive rock, abrasive wheel, burr, cutting wheel, disc grinder, emery stand, emery stone, facing stone,...
  • Thần kinh

    danh từ, nerve, neural, nerves, thần kinh của cái phụ, nerve of covering
  • Thần thánh

    danh từ, tính từ, deism, deities, gods, sacred, holy
  • Đàm phán

    Động từ, negotiation (vs), negotiable, to negotiate, to hold diplomatic talks
  • Thần tượng

    danh từ, idol, icon
  • Đá ốp lát

    ashlar facing stone, ashlar paving stone., devitrified stone
  • Đa phương

    multilateral., multilaterial, hiệp ước đa phương, multilateral treaty.
  • Nuôi dưỡng

    Động từ., nourish, alimentary, dietetic, nourish, to bring up;, to rear.
  • Thẳng thắn

    tính từ, forthright, straightforward
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top