Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Thấm nhuần

Thông dụng

Động từ
to seize, to grasp

Xem thêm các từ khác

  • Đường đường

    stately, having a stately brearing., Đường đường chính chính, openly, overtly., cứ làm việc nơi ấy một cách đường đường chính...
  • Dương gian

    land pf the living, this world.
  • Đường hoàng

    như đàng hoàng
  • Thảm sát

    Động từ, to slaughter, to massacre
  • Tham tài

    tính từ, greedy for gain
  • Đương kim

    present, current., defending (thể thao, tranh tài), Đương kim chủ tịch, the present president.
  • Thâm tâm

    danh từ, bottom of one's heart
  • Tham tàn

    tính từ, greedy and cruel
  • Dưỡng lão

    husband one's old-age strength., tiền dưỡng lão, an old-age pension., làm ăn theo lối dưỡng lão, to work in the way of old-age pensioners...
  • Thấm thía

    Động từ, to penetrate, to pervade, to be worth, to be sufficient, to do
  • Dưỡng lão viện

    nursing house.
  • Tham thiền

    Động từ, to enter into meditation
  • Dương lịch

    danh từ, solar calendar
  • Thảm thiết

    tính từ, heart-rending
  • Dương liễu

    danh từ, willow
  • Thám thính

    Động từ, to spy, to collect intelligence
  • Đường lối

    road, way., line., trời tối không nhận ra đường lối, to be unable to find one's way because of darkness., Đường lối quần chúng, mass...
  • Thấm thoát

    phó từ, quickly, soon
  • Đường luật

    tang prosody.
  • Thâm thùng

    tính từ, profound, deep
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top