Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Thấp tải

Mục lục

Điện

Nghĩa chuyên ngành

light load
low load

Xem thêm các từ khác

  • Màn dẫn điện

    conducting screen, conductor screen
  • Màn điện từ

    electromagnetic screen, electromagnetic screening
  • Màn điều chỉnh

    control curtain
  • Thấu kính tĩnh điện

    focusing electrode
  • Màn hình điện từ

    electromagnetic screen, electronic display
  • Ban kế toán tài vụ

    financial and accounting department
  • Màn hình G

    g-display, giải thích vn : màn hình chữ nhật trên rađa , trong đó mục tiêu xuất hiện ở dạng điểm sáng định tâm về một...
  • Màn hình huỳnh quang

    electroluminescent screen, phosphor screen, giải thích vn : màn có tráng phosphor ở mặt bên trong của đèn ảnh có tính chất phát quang...
  • Màn hình I

    i-display, giải thích vn : màn hình thiết bị rađa trong đó mục tiêu xuất hiện như một vòng tròn kín khi anten rađa ngắm chính...
  • Thay đổi đầu ra

    tap changing, thay đổi đầu ra dưới tải, on-load tap changing
  • Màn hình J

    j-display, giải thích vn : biến thế của màn hình ra đa kiểu a , trong đó cơ sở thời gian là đường tròn tín hiệu mục tiêu...
  • Màn hình kiểu A

    a display, giải thích vn : màn hình ra đa trên đó mục tiêu xuất hiện dưới dạng xung phản xạ từ mục tiêu . khoảng cách...
  • Màn hình kiểu B

    b-display, giải thích vn : màn hình hệ thống ra-đa hình chữ nhật trên đó các mục tiêu xuất hiện ở dạng các chấm sáng...
  • Màn hình kiểu C

    c.display, giải thích vn : màn hình rada hình chữ nhật , trong đó các mục tiêu xuất hiện như những chấm sáng , với vị trí...
  • Màn hình L

    l-display, giải thích vn : màn hình ra đa , trong đó mục tiêu xuất hiện ở dạng hai xung ngang hoặc vệt sáng , một lệch sang...
  • Bản kiểu khối

    mass-type plate
  • Màn hình R

    r-display, giải thích vn : biến thế của màn hình a . trong đó xung dội được tăng cường nhờ chùm quét rộng để khép kín...
  • Màn hình rada

    radar screen
  • Thay thế được

    replaceable, interchangeable, bộ phận thay thế được, replaceable part, phần thay thế được, replaceable part, thiết bị khách hàng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top