- Từ điển Việt - Anh
Thấu kính Barlow
Điện lạnh
Nghĩa chuyên ngành
Barlow lens
Các từ tiếp theo
-
Thấu kính crao
crown lens -
Màng (nước) đá
ice film -
Dải Q
q band -
Đài quan trắc
observatory -
Thiết bị để thải nhiệt
heat rejection device -
Dài ra
lengthened -
Dải sáng của mặt trời
faculae -
Bán định lượng
semiquantitative, phân tích bán định lượng, semiquantitative analysis, phương pháp bán định lượng, semiquantitative method -
Thiết bị điện tử cryo
cryoelectronic device -
Thiết bị điều chỉnh (cho) trạng thái rắn
solid-state controller
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Construction
2.682 lượt xemFish and Reptiles
2.174 lượt xemThe Armed Forces
213 lượt xemHouses
2.219 lượt xemThe Baby's Room
1.414 lượt xemThe Family
1.419 lượt xemPlants and Trees
605 lượt xemCommon Prepared Foods
211 lượt xemOccupations II
1.506 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"