Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Thẩm định

Mục lục

Thông dụng

Động từ
to consider and decide

Hóa học & vật liệu

Nghĩa chuyên ngành

appraisal
appraise

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

screening
verification
thẩm định tài sản
verification of assets

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top