Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Thẩm phán

Mục lục

Thông dụng

Danh từ
judge

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

adjudicator
judge
thẩm phán chuyên án
ad hoc judge
thẩm phán dự khuyết
deputy judge
thẩm phán thẩm
trial judge
thẩm phán tòa thẩm
judge of First Instance
justice
thẩm phán tòa hòa giải
justice of the peace
magistrate

Xem thêm các từ khác

  • Người hầu

    servant, valel., waiter
  • Bánh kem

    cream-cake; cheese-cake ., cream bun, torte
  • Sắc tộc

    race, ethnic group., ethnic group
  • Biện hộ

    to defend, to act as counsel for, to act as apologist for, pleading, pleadings, biện hộ cho bên bị, to defend the defendant, biện hộ cho bên...
  • Biến hóa

    transform, evolve, versatile, multiform, metabolize, quá trình từ vượn biến thành người, the evolution of the ape into man, chiến thuật...
  • Định hạn

    set the deadline to., term
  • Biện luận

    Động từ: to reason, to argue, to discuss, discourse, argue, càng biện luận càng tỏ ra đuối lý, the...
  • Biện lý

    danh từ, reasoning, public prosecutor, public prosecutor
  • Biên nhận

    Danh từ: receipt, invoice, acknowledgement, certificate, invalid voucher, receipt, receipt slip, release, voucher,...
  • Biên tập

    Động từ., edit, biên soạn, biên soạn, to edit, chế độ biên tập, edit mode, danh mục quyết định biên tập, edl (editdecision...
  • Biên tập viên

    publisher's reader, editor
  • Định kiến

    ficed idea., prejudice, có định kiến về một vấn đề gì, to have a fixed idea about some question., định kiến không công bằng (...
  • Thư viện

    danh từ, library, library resource centre (learning resource centre), library, bản phát hành thư viện chương trình, plr (programlibrary release),...
  • Sách dẫn

    (từ cũ) index., index, bản sách dẫn, index volume
  • Sách lược

    danh từ, policy, practice, tactics, sách lược ( bán ) đúng giá, one-price policy, sách lược cho trả hàng tự do, liberal return policy,...
  • Thư tín

    (xem) thư từ, correspondence, letter, mail, message, post
  • Bánh ngọt

    danh từ, cake, cup cake, gateau, loaf, pastry, sable, cake, bánh ngọt ( kiểu xếp lớn ), double cake, bánh ngọt có hạt mùi, seed cake,...
  • Sách nhiễu

    Động từ, exaction, to harass for bribes
  • Bánh nướng

    danh từ, bake, grid pie, toast, pie (filled with various stuff)
  • Sách trắng

    danh từ, white paper, (anh) white paper, white book
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top