Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Thắt chặt

Mục lục

Thông dụng

Động từ
to tighten

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

fastening

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

sew

Xem thêm các từ khác

  • Thất vọng

    Động từ, disappoint, to despair, to be disappointed
  • Thầu khoán

    danh từ, contractor, contractor, thầu khoán chính, general contractor, thầu khoán phá hủy, demolition contractor, thầu khoán trưởng,...
  • Mistake

    Tính từ: doting; forgetful, người già hay lẫn, old people are sometimes forgetful
  • Đại sảnh

    hall., chamber (room), saloon
  • Hàng tấm

    woven cloth (for maing clothes) (nói khái quát)., piece-goods, yard-goods
  • Diễn tập

    stage a sham battle, perform manoeuvres., rehearse., practice, buổi diễn tập vở kịch, a rehearsal of a play.
  • Bán sỉ

    như bán buôn., (địa phương) như bán lẻ, by wholesale, job, sell by wholesale, wholesale
  • Chống án

    to appeal (to a higher court), appeal, appellant, appellate, review, giấy cam kết trả phí chống án, appeal bond, quyền thượng tố , chống...
  • Thấy

    Động từ, substitute, to see, to find, to feel, kí tự thay thế, substitute character
  • Thầy bói

    Danh từ: fortuneteller, soothsayer, fortune-teller
  • Bán kết

    Danh từ: semi-final, semi-final, tôi bảo đảm đội bóng này sẽ được vào bán kết, i am sure this...
  • Thầy giáo

    danh từ, teacher, shoolmaster
  • Thay phiên

    Động từ, alternate, alternating, alternation, to rotate, to do by turns, ma trận thay phiên, alternate matrix, định thức thay phiên, alternate...
  • Thẻ bài

    danh từ, identifier, token, simmoning tablet
  • Thể chế

    danh từ, institution, institutional, institution, institution
  • Bàn luận

    Động từ: to discuss, argue, bàn luận về thời sự, to discuss current events, còn nhiều vấn đề cần...
  • Đàm luận

    Động từ, conversation, to discuss, to debate
  • Thế gian

    danh từ, universe, world, people, the living
  • Thế giới

    danh từ, cosmos, world, universe
  • Đậm nét

    bold, bold, hình dáng đậm nét, a bold outline
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top