- Từ điển Việt - Anh
Thẳng góc
|
Thông dụng
Tính từ
- perpendicular
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
erect
orthogonal
- các tín hiệu thẳng góc
- orthogonal signals
- góc chêm thẳng góc
- orthogonal wedge angle
- góc mài sắc thẳng góc
- orthogonal wedge angle
- khoảng hở thẳng góc
- orthogonal clearance
- phép chiếu trục đo thẳng góc
- axonometric orthogonal projection
- sự cắt thẳng góc
- orthogonal cut
- sự cắt thẳng góc
- orthogonal cutting
- sự phân cực thẳng góc
- orthogonal polarization
perpendicular
- các mặt phẳng thẳng góc
- perpendicular planes
- các đường thẳng góc nhau
- mutually perpendicular lines
- dựng một đường thẳng góc
- erect a perpendicular
- ghi ngang (theo chiều thẳng góc)
- perpendicular recorder
- ghi ngang (theo chiều thẳng góc)
- perpendicular recording
- hạ một đường thẳng góc
- drop a perpendicular
- sự quét thẳng góc
- perpendicular scan
- độ trượt thẳng góc
- perpendicular slip
- đường thẳng góc phía đuôi
- aft perpendicular
perpendicularly
rectangle
rectangular
sheer
Xem thêm các từ khác
-
Đá phiến đen
black shale, blacks, pencil slate -
Đá phiến kết tinh
crystalline schist -
Đá phiến lợp
table slate -
Đá phiến lợp (nhà)
covering slate -
Đá phiến lợp nóc
gable slate -
Đá phiến mica
mica schist, mica slate, micaceous schist -
Nước trộn
mixing water -
Nước trong
clarified water, clear water, bể chứa nước trong, clear-water reservoir -
Nước trong cống
sluice, giải thích vn : một khối nước được giữ hay điều chỉnh bằng một cửa [[cống.]]giải thích en : a body of water held... -
Nước trong đất
groundwater -
Nước trong đất xốp
interstitial water -
Nước trong hang hốc
interstitial water -
Nước trong khe
interstitial water -
Nước trong lỗ hổng
interstitial water -
Nước trong lỗ hổng đất
interstitial water, pore water -
Nước trọng lực
free water, gravitation water, gravitational water, gravity water, vadose -
Nước trọng lượng
gravitational water -
Nước trong sạch
pure water -
Nước tù
backwater, concealed water, dead water, euxinit, quiescent water, slack water, stagnant, stilling water, vùng nước tù, dead water space, vùng nước... -
Nước tự chảy
artesian water
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.