Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Thẳng góc

Mục lục

Thông dụng

Tính từ
perpendicular

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

erect
dựng một đường thẳng góc
erect a perpendicular
dựng đường thẳng góc
to erect a normal
orthogonal
các tín hiệu thẳng góc
orthogonal signals
góc chêm thẳng góc
orthogonal wedge angle
góc mài sắc thẳng góc
orthogonal wedge angle
khoảng hở thẳng góc
orthogonal clearance
phép chiếu trục đo thẳng góc
axonometric orthogonal projection
sự cắt thẳng góc
orthogonal cut
sự cắt thẳng góc
orthogonal cutting
sự phân cực thẳng góc
orthogonal polarization
perpendicular
các mặt phẳng thẳng góc
perpendicular planes
các đường thẳng góc nhau
mutually perpendicular lines
dựng một đường thẳng góc
erect a perpendicular
ghi ngang (theo chiều thẳng góc)
perpendicular recorder
ghi ngang (theo chiều thẳng góc)
perpendicular recording
hạ một đường thẳng góc
drop a perpendicular
sự quét thẳng góc
perpendicular scan
độ trượt thẳng góc
perpendicular slip
đường thẳng góc phía đuôi
aft perpendicular
perpendicularly
rectangle
rectangular
phương pháp tọa độ thẳng góc
method of rectangular
sheer

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top