Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Thể

Thông dụng

Danh từ
state
genre
aspect

Xem thêm các từ khác

  • Thế cục

    Thông dụng: danh từ, life
  • Găm

    Thông dụng: Động từ: to pin; to fasten with a pin, dao găm, dagger
  • Gấm

    Thông dụng: Danh từ: brocade; embroidered silk, gấm vóc, brocade and satin
  • Gầm

    Thông dụng: Động từ: to roar, danh từ, tiếng gầm của sư tử, the...
  • Gằm

    Thông dụng: hang the head (out of shame); wear sullen looks, gằm gằm (láy ý tăng), thẹn quá cuối gằm...
  • Gẫm

    Thông dụng: Động từ, to ponder
  • Gậm

    Thông dụng: như gầm
  • Gặm

    Thông dụng: Động từ: to gnaw; to nibble, gặm cỏ, to graze
  • Gắm ghé

    Thông dụng: (tiếng địa phương) aim at, have designs on
  • Thể lệ

    Thông dụng: danh từ, rules
  • Thể lực

    Thông dụng: danh từ, physical strength
  • Gán

    Thông dụng: Động từ: tag, attribute, associate, foist
  • Gàn

    Thông dụng: Động từ, to hinder; to impede
  • Gân

    Thông dụng: danh từ, nerve; vein; sinew
  • Gần

    Thông dụng: Tính từ: near; next to, nearly; about, việc làm gần xong,...
  • Gắn

    Thông dụng: Động từ: to glue; to fasten; to stick, gắn lại một vật...
  • Gằn

    Thông dụng: muffled., tiếng cười gằn, a muffled laugh.
  • Gạn

    Thông dụng: decant., interrogate, inquire in detail., gạn rượu đổ cặn đi, to decant wine and throw away...
  • Gắn bó

    Thông dụng: Động từ: to become fond of
  • Gạn cặn

    Thông dụng: Động từ, to decant
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top