Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Thị thực

Mục lục

Thông dụng

Danh từ
visa, certify

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

visa

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

attestation
sign
visa
dấu thị thực nhập cảnh
entry visa
dấu thị thực xuất cảnh
exit visa
thị thực công vụ
official visa
thị thực du lịch
tourist visa
thị thực kỹ thuật
technical visa
thị thực nhập cảnh
entry visa
thị thực nhập cảnh
re-entry visa
thị thực nhập cảnh du lịch
tourist visa
thị thực quá cảnh
transit visa
thị thực tái nhập cảnh
re-entry visa
thị thực tái nhập cảnh
tourist visa

Xem thêm các từ khác

  • Thị xã

    Danh từ: district-level town, business town, town, town, township, town
  • Thìa

    danh từ, then, spoon, spoon, thìa ăn món tráng miệng, dessert-spoon
  • Thích đáng

    tính từ, appropriate, proper, appropriate, duly, appropriate
  • Thích thú

    tính từ, Động từ, pleasant, pleasant, enjoyable, to enjoy, to take pleasure
  • Bằng lòng

    Tính từ: satisfied, content, agreeable, consent, bằng lòng cho ai mượn sách, to be agreeable to lend someone...
  • Thiến

    Động từ, castrate, beneficent, to castrate, to trim, to prune away
  • Thiên đỉnh

    danh từ, vertex, meditate, religious meditation, zenith
  • Thiên đường

    danh từ, paradise, paradise, heaven, elysium
  • Thiên nhiên

    danh từ, natural channel, native asphalt, nature
  • Thiên sứ

    danh từ, angel, angel, angel
  • Thiên tai

    danh từ, natural calamity, natural disaster, genius, act of god, disaster, natural calamities, natural calamity
  • Thiên thần

    danh từ, angelic, angel
  • Thiên vị

    tính từ, favor, biased, partial, unfair
  • Thiện ý

    danh từ, goodwill, bona fide, good intention, bên mua có thiện ý, bona fide purchaser, hợp đồng có thiện ý, bona fide contract, người...
  • Bản xứ

    Danh từ: (dùng phụ sau danh từ) indigenous country, native country, home industry, indigenous, dân bản xứ,...
  • Quản chế

    put under surveillance, control, regulation
  • Đánh bại

    Động từ, defeat, to defeat
  • Hạt dẻ

    chesnut., màu hạt dẻ chesnut., chestnut, tóc màu hạt dẻ, chesnut hair.
  • Quản gia

    danh từ., factor, steward, butler, housekeeper.
  • Đánh cuộc

    như đánh cá, bet, bet trch
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top