- Từ điển Việt - Anh
Thỏa thuận
|
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
negotiation
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
agreement
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
agreement
- bản thỏa thuận
- articles of agreement
- bản thỏa thuận tổn thất đường biển
- average agreement
- giá thỏa thuận
- agreement price
- năm thỏa thuận
- agreement year
- sự bán theo thỏa thuận (của đôi bên)
- sale by private agreement
- sự bán theo thỏa thuận của đôi bên
- sale by private agreement
- sự hết hạn thỏa thuận
- expiration of agreement
- sự thỏa thuận miệng
- verbal agreement
- theo thỏa thuận
- on agreement
- thỏa thuận bán ký gửi
- consignment agreement
- thỏa thuận bán trước
- agreement to sell
- thỏa thuận bằng văn bản
- written agreement
- thỏa thuận bao tiêu
- underwriting agreement
- thỏa thuận bao trùm
- omnibus agreement
- thỏa thuận bố trí nhân viên
- manning agreement
- thỏa thuận cho thuê (máy móc, thiết bị)
- leasing agreement
- thỏa thuận chung
- joint agreement
- thỏa thuận chung
- umbrella agreement
- thỏa thuận có tác dụng lập pháp
- law-making agreement
- thỏa thuận cước chuyên chở, phí vận chuyển
- rate agreement
- thỏa thuận cứu nạn
- salvage agreement
- thỏa thuận ghìm giá
- knock-out agreement
- thỏa thuận giá cả
- price agreement
- thỏa thuận giấy phép chéo
- cross-licensing agreement
- thỏa thuận hạn ngạch (nhập khẩu)
- quota agreement
- thỏa thuận hoa hồng
- commission agreement
- thỏa thuận hoàn trả
- agreement of reimbursement
- thỏa thuận hợp tác
- cooperation agreement
- thỏa thuận hợp tác
- cooperative agreement
- thỏa thuận hợp tác kinh doanh
- business cooperation agreement
- thỏa thuận không đình công
- no-strike agreement
- thỏa thuận liên ngân hàng
- interbank agreement
- thỏa thuận mậu dịch hỗ tương bốn bên
- quadrilateral trade agreement
- thỏa thuận miệng
- parol agreement
- thỏa thuận mua lại cổ phiếu
- stock repurchase agreement
- thỏa thuận mua lại theo định kỳ
- term repurchase agreement
- thỏa thuận ngầm
- tacit agreement
- thỏa thuận option
- option agreement
- thỏa thuận phạm vi trên nước
- waterborne agreement
- thỏa thuận quân tử
- gentlement's agreement
- thỏa thuận quẩn tử
- gentlement's agreement
- thỏa thuận sản suất hợp tác
- co-production agreement
- thỏa thuận tiền lương
- labour agreement
- thỏa thuận trao đổi đặc quyền chế tạo
- cross-licensing agreement
- thỏa thuận trọng tài
- arbitration agreement
- thỏa thuận tư vấn
- consultancy agreement
- thỏa thuận tỷ giá kỳ hạn
- forward rate agreement
- thỏa thuận tỷ giá tương lai
- future rate agreement
- thỏa thuận về hạn ngạch (nhập khẩu)
- quota agreement
- thỏa thuận về lãi suất tương lai
- forward rate agreement
- thỏa thuận về nguyên tắc
- agreement in principle
- thỏa thuận về sự an toàn
- security agreement
- thỏa thuận ý hướng
- agreement of intent
- thỏa thuận đặc quyền sáng chế
- patent agreement
- thỏa thuận đại lý xuất khẩu
- export agency agreement
- thỏa thuận đấu giá câu kết
- knockout agreement
- thỏa thuận định giá
- price fixing agreement
- thực hiện một thỏa thuận
- honour an agreement
- thực hiện một thỏa thuận
- honour an agreement (to...)
- thuế quan thỏa thuận
- agreement tariff
- đạt đến một thỏa thuận
- lead to an agreement
- đạt đến một thỏa thuận
- lead to an agreement (to..)
- đạt đến một thỏa thuận về
- come to an agreement on (to...)
- đi tới một thỏa thuận
- strike an agreement
- đi tới một thỏa thuận
- strike an agreement (to..)
- điều khoản thỏa thuận
- agreement clause
- đồng thỏa thuận
- mutual agreement
arrangement
consent
settlement
tacit agreement
undertake
Xem thêm các từ khác
-
Thóc
paddy, paddy -
Đầu tẩy
erasing head, haricot, haricot bean, kidney bean -
Dãy cổng
gate array -
Tiền lệ
precedents, change, chicken-feed, denomination, fractional currency, fractional money, loose cash, precedent, tiền nhỏ , tiền lẻ ( tiền xu ,... -
Bộ dừng
canceller, arrester, assign, assignment, hạn chế bổ dụng, assignment limitation -
Bộ lái
driver unit, bundle, left out -
TIN
try for -
Tính cầu
sphericity -
Tính dương
positivity -
Tính nguyên
integrity -
Tính nhân
multiplication, multiplication (vs) -
Định phần
allocate -
Mờ nhạt
fuzzy -
Một mức
single-level -
Tải tĩnh
static load -
Đoạn giả
dummy section -
Hình thức hóa
formalization, formalize -
Mười hai
twelve, thẻ đục lỗ mười hai hàng, twelve row punched card -
Mười lăm
fifteen -
Đoạn trang
page segment
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.